day trading
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Day trading'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động mua và bán các công cụ tài chính trong cùng một ngày giao dịch, trước khi thị trường đóng cửa, với mục tiêu kiếm lợi nhuận từ những biến động giá nhỏ.
Definition (English Meaning)
The practice of buying and selling financial instruments within the same trading day, before the close of the market, with the goal of profiting from small price movements.
Ví dụ Thực tế với 'Day trading'
-
"Day trading can be a risky but potentially lucrative activity."
"Giao dịch trong ngày có thể là một hoạt động rủi ro nhưng có khả năng sinh lời cao."
-
"He lost a lot of money day trading during the market crash."
"Anh ấy đã mất rất nhiều tiền khi giao dịch trong ngày trong cuộc khủng hoảng thị trường."
-
"Successful day traders rely on technical analysis and quick decision-making."
"Các nhà giao dịch trong ngày thành công dựa vào phân tích kỹ thuật và khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Day trading'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: day trading
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Day trading'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Day trading đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về thị trường, kỹ năng phân tích kỹ thuật và khả năng quản lý rủi ro cao. Nó khác với đầu tư dài hạn, vốn tập trung vào việc nắm giữ tài sản trong thời gian dài để hưởng lợi từ sự tăng trưởng giá trị. Day trading thường sử dụng đòn bẩy tài chính để tăng lợi nhuận, nhưng cũng làm tăng đáng kể rủi ro thua lỗ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* day trading *in* stocks (giao dịch trong cổ phiếu)
* day trading *on* the stock market (giao dịch trên thị trường chứng khoán)
* used *as* a day trading strategy (được sử dụng như một chiến lược giao dịch trong ngày)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Day trading'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.