(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ day trading
C1

day trading

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao dịch trong ngày đầu cơ trong ngày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Day trading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động mua và bán các công cụ tài chính trong cùng một ngày giao dịch, trước khi thị trường đóng cửa, với mục tiêu kiếm lợi nhuận từ những biến động giá nhỏ.

Definition (English Meaning)

The practice of buying and selling financial instruments within the same trading day, before the close of the market, with the goal of profiting from small price movements.

Ví dụ Thực tế với 'Day trading'

  • "Day trading can be a risky but potentially lucrative activity."

    "Giao dịch trong ngày có thể là một hoạt động rủi ro nhưng có khả năng sinh lời cao."

  • "He lost a lot of money day trading during the market crash."

    "Anh ấy đã mất rất nhiều tiền khi giao dịch trong ngày trong cuộc khủng hoảng thị trường."

  • "Successful day traders rely on technical analysis and quick decision-making."

    "Các nhà giao dịch trong ngày thành công dựa vào phân tích kỹ thuật và khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Day trading'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: day trading
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intraday trading(giao dịch trong ngày)

Trái nghĩa (Antonyms)

long-term investing(đầu tư dài hạn)

Từ liên quan (Related Words)

scalping(lướt sóng (một kỹ thuật day trading))
swing trading(giao dịch xoay vòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Day trading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Day trading đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về thị trường, kỹ năng phân tích kỹ thuật và khả năng quản lý rủi ro cao. Nó khác với đầu tư dài hạn, vốn tập trung vào việc nắm giữ tài sản trong thời gian dài để hưởng lợi từ sự tăng trưởng giá trị. Day trading thường sử dụng đòn bẩy tài chính để tăng lợi nhuận, nhưng cũng làm tăng đáng kể rủi ro thua lỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on as

Ví dụ:
* day trading *in* stocks (giao dịch trong cổ phiếu)
* day trading *on* the stock market (giao dịch trên thị trường chứng khoán)
* used *as* a day trading strategy (được sử dụng như một chiến lược giao dịch trong ngày)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Day trading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)