trade
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa người dân hoặc các quốc gia.
Definition (English Meaning)
The activity of buying, selling, or exchanging goods or services between people or countries.
Ví dụ Thực tế với 'Trade'
-
"International trade is essential for economic growth."
"Thương mại quốc tế là yếu tố thiết yếu cho sự tăng trưởng kinh tế."
-
"He works in the construction trade."
"Anh ấy làm việc trong ngành xây dựng."
-
"We need to trade carefully in the current market."
"Chúng ta cần giao dịch cẩn thận trong thị trường hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trade
- Verb: trade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trade' ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ một ngành nghề cụ thể (ví dụ: plumbing trade) hoặc hoạt động thương mại nói chung. Khác với 'commerce' (thương mại) thường mang tính hệ thống và quy mô lớn hơn, 'trade' có thể ám chỉ các giao dịch nhỏ lẻ, cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Trade in' thường được sử dụng để mô tả việc đổi cũ lấy mới. 'Trade between' ám chỉ giao thương giữa các đối tượng. 'Trade with' chỉ ra mối quan hệ giao thương với ai đó hoặc quốc gia nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The countries prospered after they agreed to trade freely with each other.
|
Các quốc gia thịnh vượng sau khi họ đồng ý giao thương tự do với nhau. |
| Phủ định |
Unless the government intervenes, the trade deficit will not decrease.
|
Trừ khi chính phủ can thiệp, thâm hụt thương mại sẽ không giảm. |
| Nghi vấn |
Will the local economy suffer if the company decides to trade overseas instead of locally?
|
Liệu nền kinh tế địa phương có bị ảnh hưởng nếu công ty quyết định giao thương ở nước ngoài thay vì trong nước không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They trade goods with neighboring countries.
|
Họ buôn bán hàng hóa với các nước láng giềng. |
| Phủ định |
Do they not trade fairly with their partners?
|
Họ có buôn bán công bằng với các đối tác của họ không? |
| Nghi vấn |
Will they trade stocks online in the future?
|
Liệu họ có giao dịch cổ phiếu trực tuyến trong tương lai không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be trading stocks all day tomorrow.
|
Họ sẽ giao dịch cổ phiếu cả ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be trading her old car for a new one next week.
|
Cô ấy sẽ không đổi chiếc xe cũ của mình lấy một chiếc xe mới vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will you be trading with that company in the future?
|
Bạn sẽ giao dịch với công ty đó trong tương lai chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the company will have been trading internationally for five years.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, công ty sẽ đã giao dịch quốc tế được năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been trading stocks for very long when the market crashes.
|
Họ sẽ chưa giao dịch cổ phiếu được lâu khi thị trường sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Will she have been trading her old car for a new one by the end of the month?
|
Liệu cô ấy sẽ đã đổi chiếc xe cũ của mình lấy một chiếc xe mới vào cuối tháng này chưa? |