(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trader
B2

trader

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà giao dịch người kinh doanh thương nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trader'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người mua và bán hàng hóa, đặc biệt là các công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu hoặc tiền tệ.

Definition (English Meaning)

A person who buys and sells things, especially financial instruments such as stocks, bonds, or currencies.

Ví dụ Thực tế với 'Trader'

  • "He is a successful day trader who makes a living by buying and selling stocks."

    "Anh ấy là một nhà giao dịch trong ngày thành công, người kiếm sống bằng cách mua và bán cổ phiếu."

  • "The trader made a huge profit on the oil futures."

    "Nhà giao dịch đã kiếm được lợi nhuận khổng lồ từ các hợp đồng tương lai dầu mỏ."

  • "She is a seasoned trader with years of experience in the market."

    "Cô ấy là một nhà giao dịch dày dặn kinh nghiệm với nhiều năm kinh nghiệm trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trader'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trader
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stock(cổ phiếu)
bond(trái phiếu)
currency(tiền tệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Trader'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'trader' thường ám chỉ người tham gia vào các giao dịch mua bán với mục đích kiếm lợi nhuận. Nó có thể đề cập đến cả những cá nhân nhỏ lẻ và các tổ chức lớn. 'Trader' khác với 'investor' ở chỗ 'trader' thường tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, trong khi 'investor' có tầm nhìn dài hạn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in at

* **on:** Thường được sử dụng khi đề cập đến một thị trường cụ thể (ví dụ: a trader on the stock market).
* **in:** Thường được sử dụng khi đề cập đến một loại hàng hóa hoặc công cụ tài chính (ví dụ: a trader in commodities).
* **at:** Thường được sử dụng khi đề cập đến một công ty hoặc tổ chức (ví dụ: a trader at a brokerage firm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trader'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a successful stock trader.
Anh ấy là một nhà giao dịch chứng khoán thành công.
Phủ định
She is not a currency trader; she's an investor.
Cô ấy không phải là một nhà giao dịch tiền tệ; cô ấy là một nhà đầu tư.
Nghi vấn
Is he a commodities trader or does he specialize in stocks?
Anh ấy là một nhà giao dịch hàng hóa hay anh ấy chuyên về cổ phiếu?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be a successful trader in the future.
Anh ấy sẽ là một nhà giao dịch thành công trong tương lai.
Phủ định
She is not going to become a trader because she prefers a stable job.
Cô ấy sẽ không trở thành một nhà giao dịch vì cô ấy thích một công việc ổn định hơn.
Nghi vấn
Will they become day traders after graduating?
Liệu họ có trở thành những nhà giao dịch trong ngày sau khi tốt nghiệp không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been working as a trader for five years before the market crashed.
Anh ấy đã làm việc như một nhà giao dịch trong năm năm trước khi thị trường sụp đổ.
Phủ định
She hadn't been trading stocks for very long before she made her first big profit.
Cô ấy đã không giao dịch cổ phiếu được lâu trước khi cô ấy kiếm được lợi nhuận lớn đầu tiên.
Nghi vấn
Had they been actively trading cryptocurrency before the new regulations were introduced?
Họ đã tích cực giao dịch tiền điện tử trước khi các quy định mới được đưa ra phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)