(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ de-emphasis
C1

de-emphasis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự giảm nhẹ tầm quan trọng sự giảm chú trọng làm giảm sự chú trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'De-emphasis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giảm nhẹ tầm quan trọng, sự làm giảm sự chú trọng; sự thiếu chú trọng.

Definition (English Meaning)

The act of reducing emphasis or importance; lack of emphasis.

Ví dụ Thực tế với 'De-emphasis'

  • "The new policy represents a de-emphasis on traditional teaching methods."

    "Chính sách mới thể hiện sự giảm chú trọng vào các phương pháp giảng dạy truyền thống."

  • "The company has announced a de-emphasis of its research and development division."

    "Công ty đã công bố việc giảm sự chú trọng vào bộ phận nghiên cứu và phát triển của mình."

  • "There's been a noticeable de-emphasis on sports in the school curriculum."

    "Có một sự giảm chú trọng đáng kể vào các môn thể thao trong chương trình học của trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'De-emphasis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: de-emphasis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

downplay(giảm nhẹ, xem nhẹ)
minimize(tối thiểu hóa, giảm thiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

emphasis(sự nhấn mạnh, sự chú trọng)
highlight(làm nổi bật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'De-emphasis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ việc cố ý hoặc vô ý giảm bớt tầm quan trọng của một điều gì đó. Nó khác với 'understatement' (nói giảm, nói tránh) ở chỗ 'de-emphasis' chỉ việc giảm sự chú trọng, trong khi 'understatement' là một kỹ thuật tu từ sử dụng lời nói để làm giảm mức độ nghiêm trọng của một tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

De-emphasis 'on' something nghĩa là giảm bớt sự chú trọng vào cái gì đó. Ví dụ: "There was a de-emphasis on theoretical aspects in favor of practical application."

Ngữ pháp ứng dụng với 'De-emphasis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)