downplay
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downplay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho điều gì đó có vẻ ít quan trọng hoặc nghiêm trọng hơn thực tế.
Definition (English Meaning)
To make something seem less important or serious than it really is.
Ví dụ Thực tế với 'Downplay'
-
"The government is trying to downplay the severity of the economic crisis."
"Chính phủ đang cố gắng giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"The company tried to downplay the environmental damage caused by the oil spill."
"Công ty đã cố gắng giảm nhẹ thiệt hại môi trường do sự cố tràn dầu gây ra."
-
"Analysts warned the government was downplaying the risk of recession."
"Các nhà phân tích cảnh báo chính phủ đang giảm nhẹ nguy cơ suy thoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Downplay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: downplay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Downplay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Downplay" thường được sử dụng khi ai đó cố tình giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của một vấn đề để tránh gây hoang mang, lo lắng hoặc để giảm trách nhiệm. Nó khác với "underestimate" ở chỗ "underestimate" thường mang nghĩa đánh giá thấp một cách vô ý, trong khi "downplay" thường mang tính cố ý. Ví dụ: một chính trị gia có thể downplay tác động của một chính sách mới để xoa dịu dư luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Downplay'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Despite the overwhelming evidence, the company tried to downplay the severity of the environmental damage, and many people were outraged by their attempt.
|
Mặc dù có bằng chứng rõ ràng, công ty đã cố gắng giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của thiệt hại môi trường, và nhiều người đã phẫn nộ trước nỗ lực của họ. |
| Phủ định |
The government did not, and would not, downplay the importance of education reform, a crucial step for the country's future.
|
Chính phủ đã không, và sẽ không, giảm nhẹ tầm quan trọng của cải cách giáo dục, một bước quan trọng cho tương lai của đất nước. |
| Nghi vấn |
Considering the potential risks, should we, or should we not, downplay the concerns raised by the scientific community?
|
Xem xét các rủi ro tiềm ẩn, chúng ta có nên, hay không nên, giảm nhẹ những lo ngại do cộng đồng khoa học đưa ra? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company hadn't wanted to downplay the environmental impact, they would have released a more detailed report.
|
Nếu công ty không muốn giảm nhẹ tác động môi trường, họ đã phát hành một báo cáo chi tiết hơn. |
| Phủ định |
If the situation weren't serious, the government wouldn't downplay the risks to avoid panic.
|
Nếu tình hình không nghiêm trọng, chính phủ sẽ không giảm nhẹ rủi ro để tránh gây hoảng loạn. |
| Nghi vấn |
Would the media downplay the celebrity's mistake if he weren't so popular?
|
Liệu giới truyền thông có giảm nhẹ sai lầm của người nổi tiếng nếu anh ta không nổi tiếng đến vậy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company tried to downplay the environmental damage caused by the factory.
|
Công ty đã cố gắng giảm nhẹ tác động môi trường do nhà máy gây ra. |
| Phủ định |
Why didn't the government downplay the severity of the economic crisis?
|
Tại sao chính phủ không giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế? |
| Nghi vấn |
What did the spokesperson downplay during the press conference?
|
Người phát ngôn đã giảm nhẹ điều gì trong cuộc họp báo? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been downplaying the severity of the economic crisis.
|
Chính phủ đã và đang hạ thấp mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Phủ định |
She hasn't been downplaying her accomplishments; in fact, she's been quite proud of them.
|
Cô ấy đã không hạ thấp những thành tựu của mình; trên thực tế, cô ấy khá tự hào về chúng. |
| Nghi vấn |
Has he been downplaying his role in the project's success?
|
Anh ấy có đang hạ thấp vai trò của mình trong thành công của dự án không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's attempt to downplay the environmental damage was unsuccessful.
|
Nỗ lực của công ty nhằm giảm nhẹ thiệt hại môi trường đã không thành công. |
| Phủ định |
The scientists' report didn't downplay the severity of the climate crisis.
|
Báo cáo của các nhà khoa học không hề giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng khí hậu. |
| Nghi vấn |
Did the government's spokesperson downplay the risks associated with the new policy?
|
Người phát ngôn của chính phủ có giảm nhẹ những rủi ro liên quan đến chính sách mới không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company hadn't downplayed the severity of the environmental damage.
|
Tôi ước gì công ty đã không xem nhẹ mức độ nghiêm trọng của thiệt hại môi trường. |
| Phủ định |
If only they wouldn't downplay customer complaints in the future.
|
Giá mà họ sẽ không xem nhẹ những phàn nàn của khách hàng trong tương lai. |
| Nghi vấn |
If only he could downplay his nervousness during the presentation.
|
Giá mà anh ấy có thể giảm bớt sự lo lắng của mình trong suốt buổi thuyết trình. |