(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ de-emphasize
C1

de-emphasize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm tầm quan trọng làm bớt nổi bật giảm nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'De-emphasize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm giảm tầm quan trọng của cái gì đó, làm cho cái gì đó bớt nổi bật hơn.

Definition (English Meaning)

To reduce the importance of something.

Ví dụ Thực tế với 'De-emphasize'

  • "The company decided to de-emphasize its traditional products and focus on new technologies."

    "Công ty quyết định giảm tầm quan trọng của các sản phẩm truyền thống và tập trung vào các công nghệ mới."

  • "The report de-emphasized the negative aspects of the project."

    "Báo cáo đã giảm tầm quan trọng của những khía cạnh tiêu cực của dự án."

  • "The teacher decided to de-emphasize grammar and focus on communication skills."

    "Giáo viên quyết định giảm tầm quan trọng của ngữ pháp và tập trung vào kỹ năng giao tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'De-emphasize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: de-emphasize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

emphasize(nhấn mạnh)
highlight(làm nổi bật)
stress(nhấn mạnh, làm nổi bật)

Từ liên quan (Related Words)

ignore(bỏ qua)
omit(bỏ sót)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'De-emphasize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng khi muốn giảm nhẹ hoặc bỏ qua một khía cạnh nào đó của một vấn đề hoặc tình huống. Nó mang ý nghĩa chủ động làm giảm sự chú ý đến một điều gì đó. Cần phân biệt với 'downplay', từ này có thể mang nghĩa cố tình giảm nhẹ để đạt được một mục đích nào đó, trong khi 'de-emphasize' đơn thuần chỉ là giảm tầm quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'De-emphasize'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company considered de-emphasizing certain product lines to focus on core offerings.
Công ty đã cân nhắc việc giảm tầm quan trọng của một số dòng sản phẩm nhất định để tập trung vào các sản phẩm cốt lõi.
Phủ định
They avoided de-emphasizing customer service, recognizing its importance to their brand.
Họ tránh việc giảm tầm quan trọng của dịch vụ khách hàng, nhận ra tầm quan trọng của nó đối với thương hiệu của họ.
Nghi vấn
Do you mind de-emphasizing the negative aspects of the project during the presentation?
Bạn có phiền giảm bớt tầm quan trọng của các khía cạnh tiêu cực của dự án trong buổi thuyết trình không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to de-emphasize its traditional marketing strategies: they were proving ineffective with the younger demographic.
Công ty quyết định giảm bớt tầm quan trọng của các chiến lược marketing truyền thống: chúng tỏ ra không hiệu quả với nhóm nhân khẩu học trẻ tuổi.
Phủ định
The speaker did not de-emphasize the importance of teamwork: it was, in fact, the core of her message.
Diễn giả không hề giảm nhẹ tầm quan trọng của làm việc nhóm: thực tế, đó là cốt lõi thông điệp của cô ấy.
Nghi vấn
Should we de-emphasize the role of technology in education: isn't human interaction more crucial for learning?
Chúng ta có nên giảm nhẹ vai trò của công nghệ trong giáo dục không: chẳng phải sự tương tác giữa con người quan trọng hơn cho việc học tập sao?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to de-emphasize environmental concerns in their reports.
Công ty đã từng giảm nhẹ các lo ngại về môi trường trong các báo cáo của họ.
Phủ định
They didn't use to de-emphasize the importance of employee training.
Họ đã từng không giảm nhẹ tầm quan trọng của việc đào tạo nhân viên.
Nghi vấn
Did you use to de-emphasize the role of teamwork in your previous job?
Bạn đã từng giảm nhẹ vai trò của làm việc nhóm trong công việc trước đây của bạn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)