(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deactivation
C1

deactivation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ngừng hoạt động sự vô hiệu hóa quá trình ngừng kích hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deactivation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm cho cái gì đó không còn hoạt động hoặc hiệu quả nữa.

Definition (English Meaning)

The act of causing something to be no longer active or effective.

Ví dụ Thực tế với 'Deactivation'

  • "The deactivation of the nuclear plant was a lengthy process."

    "Việc ngừng hoạt động của nhà máy hạt nhân là một quá trình kéo dài."

  • "The deactivation process will take several months to complete."

    "Quá trình ngừng hoạt động sẽ mất vài tháng để hoàn thành."

  • "Deactivation of the security system is only permitted to authorized personnel."

    "Việc vô hiệu hóa hệ thống an ninh chỉ được phép đối với nhân viên được ủy quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deactivation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deactivation
  • Adjective: deactivated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shutdown(sự tắt máy, sự ngừng hoạt động)
disablement(sự làm cho mất khả năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

activation(sự kích hoạt, sự khởi động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Công nghệ Y học Chính trị)

Ghi chú Cách dùng 'Deactivation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Deactivation thường được sử dụng để chỉ sự ngừng hoạt động của một hệ thống, thiết bị, quy trình hoặc một chất. Nó khác với 'disabling' ở chỗ 'deactivation' thường mang tính chính thức và có thể vĩnh viễn hơn, trong khi 'disabling' có thể tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'deactivation of a nuclear reactor' (sự ngừng hoạt động của một lò phản ứng hạt nhân), 'deactivation for security reasons' (sự ngừng hoạt động vì lý do an ninh). 'Of' thường đi với đối tượng bị ngừng hoạt động, 'for' thường đi với lý do.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deactivation'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the system had undergone proper deactivation procedures, we wouldn't be facing these security breaches now.
Nếu hệ thống đã trải qua quy trình vô hiệu hóa thích hợp, chúng ta sẽ không phải đối mặt với những vi phạm bảo mật này bây giờ.
Phủ định
If the power plant hadn't been deactivated prematurely, the city would have had enough electricity to avoid the blackout last night.
Nếu nhà máy điện không bị ngừng hoạt động sớm, thành phố đã có đủ điện để tránh mất điện vào đêm qua.
Nghi vấn
If the alarm system had been deactivated, would the burglars have been able to enter the building so easily?
Nếu hệ thống báo động đã bị vô hiệu hóa, liệu những tên trộm có thể dễ dàng vào tòa nhà như vậy không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The deactivation of the system was completed yesterday.
Việc ngừng kích hoạt hệ thống đã hoàn thành ngày hôm qua.
Phủ định
The engineer didn't know about the deactivation of the alarm.
Kỹ sư không biết về việc ngừng kích hoạt báo động.
Nghi vấn
Why was the nuclear plant deactivated?
Tại sao nhà máy hạt nhân bị ngừng hoạt động?
(Vị trí vocab_tab4_inline)