disablement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disablement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bị khuyết tật; tình trạng có một khiếm khuyết về thể chất hoặc tinh thần hạn chế các hoạt động của một người.
Definition (English Meaning)
The state of being disabled; the condition of having a physical or mental impairment that limits a person's activities.
Ví dụ Thực tế với 'Disablement'
-
"The study examined the social and economic impact of disablement."
"Nghiên cứu đã xem xét tác động kinh tế và xã hội của tình trạng khuyết tật."
-
"The government provides support for people experiencing disablement."
"Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho những người trải qua tình trạng khuyết tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disablement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disablement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disablement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disablement' nhấn mạnh vào trạng thái hoặc tình trạng bị khuyết tật, thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế, xã hội học và chính sách. Nó khác với 'disability', mặc dù hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau, trong đó 'disability' có thể chỉ cả khiếm khuyết lẫn trạng thái bị hạn chế do khiếm khuyết đó. 'Impairment' chỉ sự suy giảm chức năng hoặc cấu trúc của cơ thể hoặc tâm trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disablement from' được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân gây ra tình trạng khuyết tật. Ví dụ: 'Disablement from a car accident'. 'Disablement due to' và 'disablement caused by' có nghĩa tương tự và được dùng để chỉ rõ yếu tố gây ra khuyết tật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disablement'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The report highlighted a critical issue: disablement, significantly impacting workforce participation.
|
Báo cáo nêu bật một vấn đề quan trọng: sự mất khả năng, ảnh hưởng đáng kể đến sự tham gia lực lượng lao động. |
| Phủ định |
The new policy aims to prevent one outcome: disablement, which leads to social isolation.
|
Chính sách mới nhằm ngăn chặn một kết quả: sự mất khả năng, dẫn đến sự cô lập xã hội. |
| Nghi vấn |
Is there a correlation between socioeconomic status and one unfortunate result: disablement, affecting access to healthcare?
|
Có mối tương quan nào giữa tình trạng kinh tế xã hội và một kết quả không may: sự mất khả năng, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe không? |