dormancy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dormancy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tạm ngừng hoạt động, ngủ đông, trạng thái tiềm ẩn.
Definition (English Meaning)
A state of suspended activity.
Ví dụ Thực tế với 'Dormancy'
-
"Many plants enter a state of dormancy in the winter."
"Nhiều loài cây bước vào trạng thái ngủ đông vào mùa đông."
-
"Seed dormancy is a strategy that allows plants to survive unfavorable conditions."
"Sự ngủ đông của hạt là một chiến lược cho phép thực vật sống sót trong điều kiện bất lợi."
-
"Many businesses went into dormancy during the economic crisis."
"Nhiều doanh nghiệp rơi vào trạng thái tạm ngừng hoạt động trong cuộc khủng hoảng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dormancy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dormancy
- Adjective: dormant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dormancy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái tạm thời ngừng phát triển hoặc hoạt động của một sinh vật sống (thường là thực vật, nhưng cũng có thể áp dụng cho động vật hoặc thậm chí các tổ chức). Nó thường xảy ra để đối phó với các điều kiện môi trường bất lợi, như lạnh, khô hạn, hoặc thiếu ánh sáng. Khác với 'inactivity' (tính không hoạt động) ở chỗ 'dormancy' mang tính chủ động và có mục đích sinh học, còn 'inactivity' có thể chỉ là trạng thái thụ động do thiếu năng lượng hoặc yếu tố bên ngoài khác. 'Hibernation' (ngủ đông) là một dạng cụ thể của 'dormancy' áp dụng cho động vật có vú.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in dormancy': ở trạng thái ngủ đông. Ví dụ: 'The plant remains in dormancy during the winter months.' ('Cây vẫn ở trạng thái ngủ đông trong những tháng mùa đông.')
'during dormancy': trong suốt thời gian ngủ đông. Ví dụ: 'Cell division is suppressed during dormancy.' ('Sự phân chia tế bào bị ức chế trong suốt thời gian ngủ đông.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dormancy'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the dormancy period for these seeds is surprisingly short!
|
Ồ, thời gian ngủ đông của những hạt giống này ngắn một cách đáng ngạc nhiên! |
| Phủ định |
Alas, the plants' dormant state does not mean they are invulnerable to frost.
|
Than ôi, trạng thái ngủ đông của cây không có nghĩa là chúng không bị tổn thương bởi sương giá. |
| Nghi vấn |
Hmm, is the tree truly dormant, or is it just severely stressed?
|
Hmm, cái cây có thực sự đang ngủ đông, hay chỉ là đang bị căng thẳng nghiêm trọng? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Its dormancy allows the tree to survive the harsh winter.
|
Sự ngủ đông của nó cho phép cây sống sót qua mùa đông khắc nghiệt. |
| Phủ định |
Their dormancy is not always predictable; sometimes they awaken early.
|
Sự ngủ đông của chúng không phải lúc nào cũng có thể đoán trước được; đôi khi chúng thức dậy sớm. |
| Nghi vấn |
Does its dormant state indicate that the plant is unhealthy?
|
Trạng thái ngủ đông của nó có cho thấy rằng cây không khỏe mạnh không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Remain dormant during the harsh winter months.
|
Hãy duy trì trạng thái ngủ đông trong những tháng mùa đông khắc nghiệt. |
| Phủ định |
Don't disrupt the plant's dormancy unless necessary.
|
Đừng làm gián đoạn trạng thái ngủ đông của cây trừ khi cần thiết. |
| Nghi vấn |
Please, consider the dormancy period when planting these bulbs.
|
Làm ơn hãy xem xét thời kỳ ngủ đông khi trồng những củ này. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time spring arrives, the seeds will have been lying in dormancy for over three months.
|
Vào thời điểm mùa xuân đến, những hạt giống sẽ đã nằm trong trạng thái ngủ đông hơn ba tháng. |
| Phủ định |
The bear won't have been experiencing complete dormancy during the mild winter; it will have been waking up occasionally.
|
Con gấu sẽ không trải qua trạng thái ngủ đông hoàn toàn trong suốt mùa đông ôn hòa; nó sẽ thỉnh thoảng thức giấc. |
| Nghi vấn |
Will the plant have been remaining dormant for long enough to survive the drought?
|
Liệu cây có duy trì trạng thái ngủ đông đủ lâu để sống sót qua đợt hạn hán không? |