debacle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debacle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự thất bại hoàn toàn, đặc biệt là do kế hoạch hoặc sự lãnh đạo tồi tệ
Definition (English Meaning)
a complete failure, especially because of bad planning or leadership
Ví dụ Thực tế với 'Debacle'
-
"The economic crisis was a complete debacle."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế là một sự thất bại hoàn toàn."
-
"The play was a complete debacle; the actors forgot their lines, the set fell apart, and the audience walked out."
"Vở kịch là một sự thất bại hoàn toàn; các diễn viên quên lời thoại, sân khấu sụp đổ, và khán giả bỏ về."
-
"The company's handling of the crisis was a public relations debacle."
"Cách công ty xử lý cuộc khủng hoảng là một sự thất bại thảm hại về mặt quan hệ công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debacle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: debacle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debacle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'debacle' thường được dùng để chỉ một sự kiện hoặc tình huống thất bại thảm hại, gây xấu hổ hoặc thiệt hại lớn. Nó nhấn mạnh đến sự hỗn loạn, mất kiểm soát và thường là kết quả của những sai lầm nghiêm trọng. So với 'failure' (thất bại) thông thường, 'debacle' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và ám chỉ một mức độ thất bại lớn hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Debacle in': Thường dùng để chỉ sự thất bại trong một lĩnh vực, sự kiện hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'The debacle in the stock market caused widespread panic.'
- Debacle of': Thường dùng để chỉ sự thất bại của một kế hoạch, dự án hoặc tổ chức. Ví dụ: 'The debacle of the new healthcare system left many people without coverage.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debacle'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the company had prepared extensively, the product launch turned into a complete debacle when the website crashed.
|
Mặc dù công ty đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng, việc ra mắt sản phẩm đã trở thành một thất bại hoàn toàn khi trang web bị sập. |
| Phủ định |
The project wasn't a complete debacle, even though there were several unexpected setbacks.
|
Dự án không phải là một thất bại hoàn toàn, mặc dù có một vài trở ngại bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Was the marketing campaign a debacle because the target audience wasn't properly identified?
|
Chiến dịch tiếp thị có phải là một thất bại vì đối tượng mục tiêu không được xác định đúng cách không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company's launch of the new product was a complete debacle is undeniable.
|
Việc công ty ra mắt sản phẩm mới là một thất bại hoàn toàn là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the project became a debacle was not immediately apparent.
|
Việc dự án trở thành một thất bại có trở nên rõ ràng ngay lập tức hay không thì không rõ. |
| Nghi vấn |
Why the negotiation turned into a complete debacle remains a mystery.
|
Tại sao cuộc đàm phán biến thành một thất bại hoàn toàn vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a debacle the product launch turned out to be!
|
Chà, sự ra mắt sản phẩm hóa ra lại là một thất bại thảm hại! |
| Phủ định |
Well, that wasn't a debacle, it was merely a setback.
|
Chà, đó không phải là một thất bại thảm hại, nó chỉ là một bước lùi. |
| Nghi vấn |
Oh my, was the company's bankruptcy a complete debacle?
|
Ôi trời ơi, việc phá sản của công ty có phải là một thất bại hoàn toàn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's sudden bankruptcy was a complete financial debacle.
|
Sự phá sản đột ngột của công ty là một sự sụp đổ tài chính hoàn toàn. |
| Phủ định |
The project was not a debacle, as it achieved some of its goals.
|
Dự án không phải là một thất bại hoàn toàn, vì nó đã đạt được một số mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Was the election a debacle for the ruling party?
|
Cuộc bầu cử có phải là một thất bại hoàn toàn cho đảng cầm quyền không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company ignores repeated warnings about product safety, a financial debacle often ensues.
|
Nếu công ty phớt lờ những cảnh báo lặp đi lặp lại về an toàn sản phẩm, một sự sụp đổ tài chính thường xảy ra. |
| Phủ định |
When a political campaign relies on misinformation, the candidate doesn't avoid a public relations debacle.
|
Khi một chiến dịch chính trị dựa vào thông tin sai lệch, ứng cử viên không tránh khỏi một sự sụp đổ quan hệ công chúng. |
| Nghi vấn |
If a team lacks proper planning, does it lead to a complete debacle?
|
Nếu một đội thiếu sự lên kế hoạch thích hợp, nó có dẫn đến một sự sụp đổ hoàn toàn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's failed product launch was a complete debacle.
|
Sự ra mắt sản phẩm thất bại của công ty là một sự sụp đổ hoàn toàn. |
| Phủ định |
The meeting wasn't a debacle; it was actually quite productive.
|
Cuộc họp không phải là một sự sụp đổ; nó thực sự khá hiệu quả. |
| Nghi vấn |
What caused the financial debacle that ruined so many investors?
|
Điều gì đã gây ra sự sụp đổ tài chính khiến rất nhiều nhà đầu tư phá sản? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will face a complete debacle if they launch this product.
|
Công ty sẽ đối mặt với một thất bại hoàn toàn nếu họ tung ra sản phẩm này. |
| Phủ định |
There is no way there is going to be a debacle because we have planned meticulously.
|
Không có cách nào có thể xảy ra thất bại vì chúng ta đã lên kế hoạch tỉ mỉ. |
| Nghi vấn |
Will the project turn into a financial debacle if we don't secure more funding?
|
Liệu dự án có biến thành một thất bại tài chính nếu chúng ta không đảm bảo được nguồn vốn bổ sung? |