(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fiasco
C1

fiasco

noun

Nghĩa tiếng Việt

thảm họa sự thất bại thảm hại trò hề sự bẽ mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiasco'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một sự thất bại hoàn toàn, đặc biệt là một sự thất bại nhục nhã hoặc lố bịch

Definition (English Meaning)

a complete failure, especially a humiliating or ridiculous one

Ví dụ Thực tế với 'Fiasco'

  • "The play was a complete fiasco."

    "Vở kịch là một sự thất bại hoàn toàn."

  • "The election was a fiasco from start to finish."

    "Cuộc bầu cử là một sự thất bại thảm hại từ đầu đến cuối."

  • "The company's new product launch was a complete fiasco."

    "Việc ra mắt sản phẩm mới của công ty là một sự thất bại hoàn toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fiasco'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fiasco
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

success(thành công)
triumph(chiến thắng)

Từ liên quan (Related Words)

blunder(sai lầm ngớ ngẩn)
mishap(rủi ro, sự cố nhỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Fiasco'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fiasco' thường được dùng để mô tả những thất bại lớn, công khai và gây xấu hổ, thường do sự kém cỏi, sai lầm hoặc thiếu tổ chức. Nó mạnh hơn nhiều so với các từ như 'failure' (thất bại) hay 'setback' (trở ngại). 'Fiasco' ngụ ý sự sụp đổ hoàn toàn và thường có yếu tố hài hước trớ trêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in', nó thường để chỉ sự tham gia vào một thất bại (ví dụ: 'He played a part in the fiasco'). Khi dùng 'of', nó thường chỉ bản chất của sự kiện thất bại (ví dụ: 'The party was a complete fiasco').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiasco'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The play was a complete fiasco.
Vở kịch là một thất bại hoàn toàn.
Phủ định
The presentation wasn't a fiasco, despite the technical difficulties.
Bài thuyết trình không phải là một thất bại, mặc dù có những khó khăn về kỹ thuật.
Nghi vấn
Was the party a fiasco because of the rain?
Bữa tiệc có phải là một thất bại vì trời mưa không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the team had prepared adequately, the presentation wouldn't be a complete fiasco now.
Nếu đội đã chuẩn bị đầy đủ, thì bài thuyết trình đã không phải là một thất bại hoàn toàn bây giờ.
Phủ định
If he weren't so arrogant, his attempt to fix the system would not have ended in a fiasco.
Nếu anh ta không quá kiêu ngạo, thì nỗ lực sửa hệ thống của anh ta đã không kết thúc bằng một thất bại thảm hại.
Nghi vấn
If they had followed the instructions correctly, would the launch be such a fiasco?
Nếu họ làm theo hướng dẫn một cách chính xác, thì việc ra mắt có trở thành một thất bại thảm hại như vậy không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school play is a complete fiasco.
Vở kịch của trường là một thất bại hoàn toàn.
Phủ định
The project isn't a fiasco; it just needs some adjustments.
Dự án không phải là một thất bại; nó chỉ cần một vài điều chỉnh.
Nghi vấn
Is the presentation a fiasco, or can it be salvaged?
Bài thuyết trình có phải là một thất bại không, hay nó có thể được cứu vãn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)