debarment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debarment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chính thức loại trừ ai đó khỏi một điều gì đó, đặc biệt là khỏi việc nắm giữ một vị trí hoặc tham gia vào một hoạt động.
Definition (English Meaning)
The act of officially excluding someone from something, especially from holding a position or participating in an activity.
Ví dụ Thực tế với 'Debarment'
-
"The company faced debarment from government contracts after the scandal."
"Công ty phải đối mặt với việc bị cấm tham gia đấu thầu các hợp đồng của chính phủ sau vụ bê bối."
-
"His debarment from the competition was a major setback."
"Việc anh ta bị cấm tham gia cuộc thi là một trở ngại lớn."
-
"The lawyer faced debarment for unethical conduct."
"Luật sư phải đối mặt với việc bị cấm hành nghề vì hành vi phi đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debarment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: debarment
- Verb: debar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debarment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'debarment' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh và chính trị, đề cập đến việc cấm ai đó tham gia vào một hoạt động cụ thể do vi phạm quy tắc hoặc luật lệ. Khác với 'ban' (lệnh cấm), 'debarment' thường mang tính chất chính thức và có thời hạn cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Debarment *from*: Chỉ rõ cái gì hoặc hoạt động gì mà ai đó bị cấm tham gia. Ví dụ: debarment from public office (cấm giữ chức vụ công).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debarment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.