disqualification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disqualification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động truất quyền hoặc trạng thái bị truất quyền, loại bỏ khỏi cuộc đua hoặc vị trí.
Definition (English Meaning)
The act of disqualifying or the state of being disqualified.
Ví dụ Thực tế với 'Disqualification'
-
"His disqualification from the race was due to a false start."
"Việc anh ấy bị truất quyền khỏi cuộc đua là do xuất phát sai."
-
"The company faced disqualification from bidding on government contracts."
"Công ty đối mặt với việc bị truất quyền đấu thầu các hợp đồng chính phủ."
-
"Her age led to her disqualification from the competition."
"Tuổi tác của cô ấy dẫn đến việc cô ấy bị loại khỏi cuộc thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disqualification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disqualification
- Verb: disqualify
- Adjective: disqualified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disqualification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự truất quyền thường liên quan đến việc vi phạm các quy tắc hoặc không đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết. Nó có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến chính trị và kinh doanh. Khác với 'ban' (cấm), 'disqualification' thường có thời hạn hoặc liên quan đến một sự kiện cụ thể, trong khi 'ban' có thể là vĩnh viễn hoặc dài hạn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Disqualification for’ được dùng để chỉ lý do dẫn đến việc truất quyền. Ví dụ: disqualification for cheating. ‘Disqualification from’ được dùng để chỉ việc bị cấm tham gia vào một hoạt động cụ thể. Ví dụ: disqualification from the competition.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disqualification'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he uses performance-enhancing drugs, he will face disqualification from the race.
|
Nếu anh ấy sử dụng các chất kích thích nâng cao hiệu suất, anh ấy sẽ phải đối mặt với việc bị loại khỏi cuộc đua. |
| Phủ định |
If you don't follow the rules, you will be disqualified.
|
Nếu bạn không tuân theo các quy tắc, bạn sẽ bị loại. |
| Nghi vấn |
Will she be disqualified if she arrives late?
|
Liệu cô ấy có bị loại nếu cô ấy đến muộn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The referee disqualified the player after the foul in the last minute.
|
Trọng tài đã truất quyền thi đấu của cầu thủ sau pha phạm lỗi vào phút cuối. |
| Phủ định |
She was not disqualified despite the minor rule violation.
|
Cô ấy không bị loại mặc dù vi phạm luật nhỏ. |
| Nghi vấn |
Did his previous record lead to his disqualification from the competition?
|
Liệu thành tích trước đây của anh ấy có dẫn đến việc bị loại khỏi cuộc thi? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete has faced disqualification due to doping allegations.
|
Vận động viên đã đối mặt với việc truất quyền thi đấu do các cáo buộc sử dụng doping. |
| Phủ định |
She has not been disqualified from the competition despite the controversy.
|
Cô ấy đã không bị truất quyền thi đấu khỏi cuộc thi mặc dù có tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Has the team been disqualified because of a technical violation?
|
Đội đó có bị truất quyền thi đấu vì vi phạm kỹ thuật không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's disqualification was a major setback.
|
Việc truất quyền thi đấu của đội là một trở ngại lớn. |
| Phủ định |
The athlete's disqualification wasn't due to doping.
|
Việc truất quyền thi đấu của vận động viên không phải do sử dụng doping. |
| Nghi vấn |
Was the runner's disqualification justified?
|
Việc truất quyền thi đấu của vận động viên chạy có chính đáng không? |