sanction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình phạt được đe dọa áp dụng khi không tuân thủ luật lệ hoặc quy tắc.
Definition (English Meaning)
A threatened penalty for disobeying a law or rule.
Ví dụ Thực tế với 'Sanction'
-
"The UN imposed sanctions against the country for its human rights violations."
"Liên Hợp Quốc đã áp đặt các biện pháp trừng phạt lên quốc gia đó vì những vi phạm nhân quyền."
-
"Economic sanctions are often used as a tool of foreign policy."
"Các biện pháp trừng phạt kinh tế thường được sử dụng như một công cụ của chính sách đối ngoại."
-
"The council refused to sanction the building of the new road."
"Hội đồng đã từ chối phê duyệt việc xây dựng con đường mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sanction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sanction
- Verb: sanction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sanction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường liên quan đến các biện pháp trừng phạt kinh tế hoặc chính trị mà một quốc gia hoặc tổ chức áp đặt lên một quốc gia hoặc tổ chức khác. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phản đối và mong muốn thay đổi hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sanction against/on: thường dùng để chỉ đối tượng bị áp đặt lệnh trừng phạt. Ví dụ: sanctions against Russia; sanctions on Iran. 'Against' và 'on' có thể thay thế nhau trong nhiều trường hợp này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanction'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country faced severe sanctions due to its human rights violations.
|
Quốc gia đó phải đối mặt với các lệnh trừng phạt nghiêm trọng do vi phạm nhân quyền. |
| Phủ định |
The government did not approve any new sanctions against the company.
|
Chính phủ đã không phê duyệt bất kỳ lệnh trừng phạt mới nào đối với công ty. |
| Nghi vấn |
Are economic sanctions the best way to resolve the conflict?
|
Liệu các biện pháp trừng phạt kinh tế có phải là cách tốt nhất để giải quyết xung đột? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government sanctions the use of these funds for the project.
|
Chính phủ phê duyệt việc sử dụng các quỹ này cho dự án. |
| Phủ định |
Does the international community not sanction such behavior?
|
Phải chăng cộng đồng quốc tế không trừng phạt hành vi như vậy? |
| Nghi vấn |
Is the sanction against the company effective?
|
Liệu lệnh trừng phạt đối với công ty có hiệu quả không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government hadn't sanctioned the import of those goods. It's hurting local businesses.
|
Tôi ước chính phủ đã không trừng phạt việc nhập khẩu những hàng hóa đó. Nó đang gây tổn hại cho các doanh nghiệp địa phương. |
| Phủ định |
If only the international community wouldn't sanction our country, things would be much better.
|
Giá mà cộng đồng quốc tế không trừng phạt đất nước chúng ta thì mọi thứ sẽ tốt hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If only the council would sanction the building project, would we finally see some progress?
|
Giá mà hội đồng thông qua dự án xây dựng, liệu chúng ta có thấy tiến triển nào không? |