debatable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debatable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể tranh luận, có thể bàn cãi; còn gây tranh cãi.
Definition (English Meaning)
Open to discussion or argument; subject to debate.
Ví dụ Thực tế với 'Debatable'
-
"Whether this decision was right is debatable."
"Việc quyết định này có đúng hay không vẫn còn là một vấn đề gây tranh cãi."
-
"The effectiveness of this treatment is debatable."
"Hiệu quả của phương pháp điều trị này vẫn còn gây tranh cãi."
-
"It is debatable whether or not the government should intervene."
"Việc chính phủ có nên can thiệp hay không vẫn còn là vấn đề gây tranh luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debatable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: debatable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debatable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'debatable' thường được sử dụng để chỉ một vấn đề, ý kiến, hoặc sự kiện mà không có câu trả lời rõ ràng hoặc dễ dàng được chấp nhận. Nó gợi ý rằng có những quan điểm khác nhau và có thể có những lập luận hợp lý ở cả hai phía. Khác với 'unquestionable' (không thể nghi ngờ) hay 'indisputable' (không thể tranh cãi), 'debatable' nhấn mạnh vào tính chất không chắc chắn và khả năng có nhiều cách hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi theo sau bởi 'whether', nó thường giới thiệu một câu hỏi còn bỏ ngỏ: 'It's debatable whether this approach is truly effective.' (Vẫn còn tranh cãi liệu phương pháp này có thực sự hiệu quả hay không.). Khi theo sau bởi 'that', nó giới thiệu một mệnh đề mà mọi người có thể bất đồng: 'It's debatable that the new policy will benefit everyone.' (Vẫn còn tranh cãi rằng chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debatable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the Earth is flat is debatable.
|
Việc Trái Đất phẳng là điều gây tranh cãi. |
| Phủ định |
Whether his claim is true or not is not debatable; it is demonstrably false.
|
Việc tuyên bố của anh ta có đúng hay không không phải là điều gây tranh cãi; nó chứng minh được là sai. |
| Nghi vấn |
Whether the benefits outweigh the risks is debatable.
|
Liệu lợi ích có lớn hơn rủi ro hay không là điều gây tranh cãi. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Whether climate change is primarily caused by human activity is debatable.
|
Việc biến đổi khí hậu chủ yếu là do hoạt động của con người gây ra là điều gây tranh cãi. |
| Phủ định |
It's not debatable that access to clean water is a fundamental human right.
|
Không thể tranh cãi rằng tiếp cận với nước sạch là một quyền cơ bản của con người. |
| Nghi vấn |
Is the effectiveness of the new policy truly debatable?
|
Liệu hiệu quả của chính sách mới có thực sự đáng tranh cãi không? |