indisputable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indisputable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể tranh cãi hoặc nghi ngờ; không còn gì để bàn cãi.
Definition (English Meaning)
Impossible to dispute or question; beyond argument.
Ví dụ Thực tế với 'Indisputable'
-
"It is an indisputable fact that the earth is round."
"Đó là một sự thật không thể chối cãi rằng trái đất hình tròn."
-
"The evidence was indisputable, leaving no room for doubt."
"Bằng chứng là không thể chối cãi, không để lại chỗ cho sự nghi ngờ."
-
"Her talent is indisputable."
"Tài năng của cô ấy là không thể phủ nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indisputable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indisputable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indisputable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indisputable' mang sắc thái mạnh mẽ, thường dùng để chỉ những sự thật, bằng chứng hoặc kết luận không thể chối cãi vì có đầy đủ cơ sở và logic. Nó khác với 'unquestionable' (không thể nghi ngờ) ở chỗ 'indisputable' nhấn mạnh vào tính xác thực và bằng chứng, trong khi 'unquestionable' nghiêng về sự đáng tin cậy và thẩm quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indisputable'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence presented in court will be indisputable.
|
Bằng chứng được trình bày tại tòa án sẽ không thể chối cãi. |
| Phủ định |
His guilt is not going to be indisputable, given the conflicting testimonies.
|
Tội lỗi của anh ta sẽ không thể chối cãi được, vì những lời khai mâu thuẫn. |
| Nghi vấn |
Will their victory be indisputable after this final match?
|
Liệu chiến thắng của họ có không thể tranh cãi sau trận đấu cuối cùng này không? |