(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undeniable
C1

undeniable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể phủ nhận chắc chắn hiển nhiên rõ ràng là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undeniable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể phủ nhận hoặc tranh cãi.

Definition (English Meaning)

Impossible to deny or dispute.

Ví dụ Thực tế với 'Undeniable'

  • "The evidence was undeniable."

    "Bằng chứng là không thể phủ nhận."

  • "There's an undeniable link between smoking and lung cancer."

    "Có một mối liên hệ không thể phủ nhận giữa hút thuốc và ung thư phổi."

  • "Her talent is undeniable."

    "Tài năng của cô ấy là không thể phủ nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undeniable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

questionable(có thể nghi ngờ)
doubtful(hoài nghi)
dubious(mơ hồ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Undeniable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undeniable' mang nghĩa mạnh mẽ hơn 'obvious' (hiển nhiên) hoặc 'clear' (rõ ràng). Nó ngụ ý rằng bằng chứng hoặc sự thật là quá thuyết phục để có thể bác bỏ. So với 'indisputable' (không thể tranh cãi), 'undeniable' có thể ám chỉ một mức độ khách quan ít hơn, có thể có một chút đánh giá chủ quan involved, although it is still very strong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undeniable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence was undeniably strong, so the jury reached a verdict quickly after they deliberated.
Bằng chứng mạnh mẽ một cách không thể chối cãi, vì vậy bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết nhanh chóng sau khi họ nghị án.
Phủ định
Although the defendant claimed innocence, his guilt was undeniable after the prosecution presented their case.
Mặc dù bị cáo tuyên bố vô tội, nhưng tội lỗi của anh ta là không thể chối cãi sau khi bên công tố trình bày vụ việc của họ.
Nghi vấn
Since the facts are undeniable, is there any possibility of reasonable doubt in this case?
Vì các sự thật là không thể chối cãi, liệu có bất kỳ khả năng nào về sự nghi ngờ hợp lý trong trường hợp này không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence was undeniably pointing towards his guilt.
Bằng chứng hiển nhiên chỉ ra sự có tội của anh ta.
Phủ định
She wasn't undeniably improving, but there was some progress.
Cô ấy không cải thiện một cách không thể phủ nhận, nhưng có một số tiến bộ.
Nghi vấn
Were they undeniably heading towards a collision?
Có phải họ đang tiến đến một vụ va chạm không thể tránh khỏi?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence presented was undeniably more compelling than any other argument.
Bằng chứng được đưa ra rõ ràng là thuyết phục hơn bất kỳ lập luận nào khác.
Phủ định
His talent is not as undeniably obvious as his brother's.
Tài năng của anh ấy không rõ ràng như của anh trai anh ấy.
Nghi vấn
Is her dedication to the project the most undeniably evident among all the team members?
Có phải sự cống hiến của cô ấy cho dự án là rõ ràng nhất trong số tất cả các thành viên trong nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)