licentiousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Licentiousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu kiềm chế về mặt pháp lý hoặc đạo đức, đặc biệt là coi thường những hạn chế về tình dục; không bị ràng buộc bởi luật pháp hoặc đạo đức.
Definition (English Meaning)
Lacking legal or moral restraints, especially disregarding sexual restraints; unrestrained by law or morality.
Ví dụ Thực tế với 'Licentiousness'
-
"The licentiousness of the court during the reign of the king led to widespread social unrest."
"Sự trụy lạc của triều đình dưới triều đại của nhà vua đã dẫn đến tình trạng bất ổn xã hội lan rộng."
-
"The novel was criticized for its portrayal of licentiousness and moral decay."
"Cuốn tiểu thuyết bị chỉ trích vì đã khắc họa sự trụy lạc và suy đồi đạo đức."
-
"Some argue that the internet has contributed to the licentiousness of modern society."
"Một số người cho rằng internet đã góp phần vào sự buông thả của xã hội hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Licentiousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: licentiousness
- Adjective: licentious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Licentiousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'licentiousness' mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự buông thả, trụy lạc và thiếu kiểm soát, thường liên quan đến hành vi tình dục vô đạo đức, nhưng cũng có thể áp dụng cho các khía cạnh khác của cuộc sống khi sự tự do vượt quá giới hạn chấp nhận được của xã hội hoặc luật pháp. Nó khác với 'freedom' (tự do) ở chỗ 'freedom' là một giá trị tích cực, trong khi 'licentiousness' là sự lạm dụng tự do. So với 'debauchery' (sự truỵ lạc), 'licentiousness' nhấn mạnh sự thiếu kiềm chế và coi thường các quy tắc hơn là sự tham gia vào các hành vi vô đạo đức một cách chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Licentiousness'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, his licentiousness led to his downfall.
|
Than ôi, sự phóng đãng của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ của anh ta. |
| Phủ định |
Goodness, she is not known for her licentious behavior.
|
Trời ơi, cô ấy không nổi tiếng vì hành vi phóng đãng của mình. |
| Nghi vấn |
Oh my, did their licentiousness cause a scandal?
|
Ôi trời ơi, sự phóng đãng của họ có gây ra một vụ bê bối không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His licentious behavior at the party shocked everyone.
|
Hành vi phóng đãng của anh ấy tại bữa tiệc đã gây sốc cho mọi người. |
| Phủ định |
They are not known for their licentiousness; on the contrary, they are quite reserved.
|
Họ không nổi tiếng vì sự phóng đãng của mình; ngược lại, họ khá kín đáo. |
| Nghi vấn |
Is this licentiousness really the path you want to pursue?
|
Sự phóng đãng này có thực sự là con đường bạn muốn theo đuổi? |