debonair
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debonair'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tự tin, lịch lãm và quyến rũ
Definition (English Meaning)
confident, stylish, and charming
Ví dụ Thực tế với 'Debonair'
-
"He's a debonair character—successful, witty, and wonderfully charming."
"Anh ấy là một người đàn ông lịch lãm—thành công, dí dỏm và vô cùng quyến rũ."
-
"The debonair spy charmed the Countess with his wit and sophistication."
"Gã điệp viên lịch lãm đã chinh phục Nữ bá tước bằng sự dí dỏm và tinh tế của mình."
-
"He looked debonair in his tuxedo."
"Anh ấy trông thật lịch lãm trong bộ tuxedo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debonair'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: debonair
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debonair'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'debonair' thường được dùng để miêu tả đàn ông. Nó mang ý nghĩa về sự tự tin, phong thái lịch thiệp, tao nhã và có sức hút. Nó khác với 'charming' ở chỗ nhấn mạnh vào vẻ ngoài bảnh bao và sự tự tin chứ không chỉ đơn thuần là sự duyên dáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debonair'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he wears that suit, he will look incredibly debonair.
|
Nếu anh ấy mặc bộ vest đó, anh ấy sẽ trông vô cùng lịch lãm. |
| Phủ định |
If he doesn't practice his presentation, he won't appear as debonair as he hopes.
|
Nếu anh ấy không luyện tập bài thuyết trình, anh ấy sẽ không tỏ ra lịch lãm như anh ấy mong muốn. |
| Nghi vấn |
Will he appear debonair if he chooses the tie?
|
Liệu anh ấy có tỏ ra lịch lãm nếu anh ấy chọn chiếc cà vạt đó không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he was debonair.
|
Cô ấy nói rằng anh ấy lịch lãm. |
| Phủ định |
He said that he wasn't always debonair.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không phải lúc nào cũng lịch lãm. |
| Nghi vấn |
She asked if he had been debonair at the party.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có lịch lãm tại bữa tiệc không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he arrives at the gala, he will have become quite the debonair gentleman.
|
Khi anh ấy đến buổi dạ tiệc, anh ấy sẽ trở thành một quý ông lịch lãm. |
| Phủ định |
By the end of the evening, she won't have found him debonair at all after his clumsy attempts to flirt.
|
Vào cuối buổi tối, cô ấy sẽ không thấy anh ta lịch lãm chút nào sau những nỗ lực tán tỉnh vụng về của anh ta. |
| Nghi vấn |
Will she have considered him debonair by the time he finishes telling his stories?
|
Liệu cô ấy có coi anh ta lịch lãm khi anh ta kể xong những câu chuyện của mình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a debonair gentleman.
|
Anh ấy là một quý ông lịch lãm. |
| Phủ định |
She is not debonair around strangers.
|
Cô ấy không được lịch lãm khi ở gần người lạ. |
| Nghi vấn |
Is he debonair when he attends parties?
|
Anh ấy có lịch lãm khi tham dự các bữa tiệc không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were more debonair like James Bond.
|
Tôi ước tôi thanh lịch hơn như James Bond. |
| Phủ định |
If only he weren't so debonair; I might have a chance with her.
|
Ước gì anh ta không thanh lịch đến thế; tôi có thể có cơ hội với cô ấy. |
| Nghi vấn |
If only he could be debonair for the party.
|
Giá mà anh ấy có thể thanh lịch cho bữa tiệc. |