urbane
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urbane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lịch lãm, tao nhã, tinh tế trong phong cách và cư xử; có kinh nghiệm và tự tin nhờ đi nhiều và biết nhiều về văn hóa, xã hội.
Definition (English Meaning)
refined and elegant in manner or style.
Ví dụ Thực tế với 'Urbane'
-
"He is an urbane and sophisticated man."
"Ông ấy là một người đàn ông lịch lãm và tinh tế."
-
"The restaurant has an urbane atmosphere."
"Nhà hàng có một bầu không khí tao nhã."
-
"His urbane wit made him a popular guest."
"Sự dí dỏm lịch thiệp của anh ấy khiến anh ấy trở thành một vị khách được yêu thích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urbane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: urbane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urbane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'urbane' thường dùng để miêu tả người có phong thái lịch thiệp, hiểu biết rộng, và có khả năng giao tiếp tốt trong môi trường xã hội. Nó mang ý nghĩa tích cực, ngụ ý sự tinh tế và thế giới quan rộng mở. Khác với 'sophisticated' có thể mang ý nghĩa hơi giả tạo hoặc phức tạp, 'urbane' nhấn mạnh sự tự nhiên và duyên dáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urbane'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he was so urbane impressed everyone at the formal dinner.
|
Việc anh ấy rất lịch lãm đã gây ấn tượng với mọi người trong bữa tối trang trọng. |
| Phủ định |
It isn't surprising that he is urbane, given his extensive travels and cultural exposure.
|
Không có gì đáng ngạc nhiên khi anh ấy lịch lãm, vì anh ấy đã đi du lịch nhiều và tiếp xúc với nhiều nền văn hóa. |
| Nghi vấn |
Whether he is perceived as urbane depends on his ability to navigate social situations gracefully.
|
Việc anh ấy được nhìn nhận là lịch lãm hay không phụ thuộc vào khả năng ứng xử duyên dáng trong các tình huống xã hội của anh ấy. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be urbane, one must possess both intelligence and social grace.
|
Để trở nên lịch lãm, người ta phải sở hữu cả trí thông minh và sự duyên dáng trong giao tiếp. |
| Phủ định |
It's important not to be urbane to the point of seeming pretentious or condescending.
|
Điều quan trọng là không nên quá lịch lãm đến mức tỏ ra kiêu căng hoặc hạ cố. |
| Nghi vấn |
Is it truly necessary to be urbane in order to succeed in this profession?
|
Có thực sự cần thiết phải lịch lãm để thành công trong ngành nghề này không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied abroad, he would be more urbane now.
|
Nếu anh ấy đã đi du học, bây giờ anh ấy đã lịch lãm hơn. |
| Phủ định |
If she weren't so shy, she might have given a more urbane presentation.
|
Nếu cô ấy không quá ngại ngùng, cô ấy có lẽ đã có một bài thuyết trình tao nhã hơn. |
| Nghi vấn |
If they had attended the etiquette classes, would they be more urbane in their interactions?
|
Nếu họ đã tham gia các lớp học về nghi thức, họ có lẽ sẽ lịch sự hơn trong giao tiếp của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had travelled more, he would be more urbane.
|
Nếu anh ấy đi du lịch nhiều hơn, anh ấy sẽ trở nên lịch lãm hơn. |
| Phủ định |
If she weren't so shy, she wouldn't be so impressed by his urbane demeanor.
|
Nếu cô ấy không quá nhút nhát, cô ấy sẽ không bị ấn tượng bởi phong thái lịch thiệp của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Would you find him more attractive if he were more urbane?
|
Bạn có thấy anh ấy hấp dẫn hơn nếu anh ấy lịch lãm hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had traveled more and been exposed to different cultures, he would have been more urbane.
|
Nếu anh ấy đã đi du lịch nhiều hơn và tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau, anh ấy đã trở nên lịch lãm hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't attended so many etiquette classes, she might not have seemed so urbane.
|
Nếu cô ấy không tham gia nhiều lớp học nghi thức như vậy, cô ấy có lẽ đã không tỏ ra lịch lãm như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have presented himself more urbane if he had practiced his social skills?
|
Liệu anh ấy có thể hiện mình lịch lãm hơn nếu anh ấy đã luyện tập các kỹ năng giao tiếp xã hội của mình không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is known for his urbane demeanor and witty conversation.
|
Anh ấy nổi tiếng với phong thái lịch lãm và cuộc trò chuyện dí dỏm. |
| Phủ định |
His behavior was anything but urbane; it was quite rude, actually.
|
Hành vi của anh ta hoàn toàn không lịch lãm; thực tế, nó khá thô lỗ. |
| Nghi vấn |
Who is known for their urbane style in the company?
|
Ai nổi tiếng với phong cách lịch lãm của họ trong công ty? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be displaying an urbane sophistication at the gala tonight.
|
Anh ấy sẽ thể hiện một sự tinh tế lịch lãm tại buổi dạ tiệc tối nay. |
| Phủ định |
She won't be behaving in an urbane manner at the informal gathering.
|
Cô ấy sẽ không cư xử một cách lịch thiệp tại buổi tụ họp không chính thức. |
| Nghi vấn |
Will they be considered urbane when they arrive in the city?
|
Liệu họ có được coi là lịch lãm khi đến thành phố không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is as urbane as a seasoned diplomat.
|
Anh ấy lịch lãm như một nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm. |
| Phủ định |
She is not more urbane than her sister; in fact, she is less concerned with social graces.
|
Cô ấy không lịch lãm hơn chị gái mình; thực tế, cô ấy ít quan tâm đến những quy tắc xã giao hơn. |
| Nghi vấn |
Is he the most urbane gentleman in the room?
|
Có phải anh ấy là người đàn ông lịch lãm nhất trong phòng không? |