(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ post-mission review
C1

post-mission review

noun

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá sau nhiệm vụ tổng kết sau nhiệm vụ kiểm điểm sau nhiệm vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-mission review'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đánh giá hoặc thẩm định chính thức được thực hiện sau khi hoàn thành một nhiệm vụ, dự án hoặc sự kiện quan trọng, để phân tích những thành công, thất bại và những bài học kinh nghiệm.

Definition (English Meaning)

A formal assessment or evaluation conducted after the completion of a mission, project, or significant event, to analyze its successes, failures, and lessons learned.

Ví dụ Thực tế với 'Post-mission review'

  • "The post-mission review identified several areas where communication could be improved."

    "Đánh giá sau nhiệm vụ đã xác định một số lĩnh vực mà giao tiếp có thể được cải thiện."

  • "The team conducted a thorough post-mission review to identify areas for improvement."

    "Nhóm đã tiến hành một đánh giá sau nhiệm vụ kỹ lưỡng để xác định các lĩnh vực cần cải thiện."

  • "The report from the post-mission review highlighted the need for better coordination between different departments."

    "Báo cáo từ đánh giá sau nhiệm vụ nhấn mạnh sự cần thiết phải phối hợp tốt hơn giữa các phòng ban khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Post-mission review'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: post-mission review
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Quân sự Khoa học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Post-mission review'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực quân sự, quản lý dự án và khoa học, nơi việc đánh giá sau nhiệm vụ là rất quan trọng để cải thiện các hoạt động trong tương lai. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi từ kinh nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng của đánh giá (ví dụ: post-mission review of the operation). 'on' có thể dùng để chỉ trọng tâm của đánh giá (ví dụ: post-mission review on team performance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-mission review'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team appreciated having a thorough post-mission review after the challenging operation.
Nhóm đánh giá cao việc có một cuộc xem xét kỹ lưỡng sau nhiệm vụ sau hoạt động đầy thách thức.
Phủ định
They avoided conducting a post-mission review, which led to repeating the same mistakes.
Họ đã tránh thực hiện việc xem xét sau nhiệm vụ, điều này dẫn đến việc lặp lại những sai lầm tương tự.
Nghi vấn
Is scheduling a post-mission review a priority for the new project?
Việc lên lịch một cuộc xem xét sau nhiệm vụ có phải là ưu tiên cho dự án mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)