(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debugger
C1

debugger

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trình gỡ lỗi bộ gỡ lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debugger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công cụ phần mềm được sử dụng để kiểm tra và gỡ lỗi các chương trình máy tính.

Definition (English Meaning)

A software tool used to test and debug computer programs.

Ví dụ Thực tế với 'Debugger'

  • "The programmer used a debugger to find the cause of the crash."

    "Lập trình viên đã sử dụng một trình gỡ lỗi để tìm nguyên nhân gây ra sự cố."

  • "The debugger allowed him to step through the code line by line."

    "Trình gỡ lỗi cho phép anh ta đi qua từng dòng mã một."

  • "Using a debugger can save a lot of time when trying to fix a complex bug."

    "Sử dụng trình gỡ lỗi có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian khi cố gắng sửa một lỗi phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debugger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debugger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

debugging tool(công cụ gỡ lỗi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Debugger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Debugger là một công cụ thiết yếu cho các lập trình viên. Nó cho phép họ theo dõi việc thực thi của chương trình, kiểm tra giá trị của các biến, và xác định vị trí của các lỗi (bugs). Debugger cung cấp nhiều chức năng như đặt điểm dừng (breakpoints), chạy từng bước (step-by-step execution), và kiểm tra giá trị các biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debugger'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been using a debugger to fix the code for hours.
Anh ấy đã sử dụng trình gỡ lỗi để sửa mã trong nhiều giờ.
Phủ định
They haven't been relying on a debugger to find the bug.
Họ đã không dựa vào trình gỡ lỗi để tìm lỗi.
Nghi vấn
Has she been testing the debugger on different systems?
Cô ấy đã thử nghiệm trình gỡ lỗi trên các hệ thống khác nhau chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)