(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compiler
C1

compiler

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trình biên dịch bộ biên dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compiler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chương trình dịch các chỉ dẫn được viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp cao sang mã máy hoặc một ngôn ngữ cấp thấp khác (ngôn ngữ assembly) để chúng có thể được thực thi bởi máy tính.

Definition (English Meaning)

A program that translates instructions written in a high-level programming language into machine code or another low-level language (assembly language) so that they can be executed by a computer.

Ví dụ Thực tế với 'Compiler'

  • "The C++ compiler transformed the source code into an executable program."

    "Trình biên dịch C++ đã chuyển đổi mã nguồn thành một chương trình có thể thực thi."

  • "Modern compilers often perform extensive code optimization."

    "Các trình biên dịch hiện đại thường thực hiện tối ưu hóa mã rộng rãi."

  • "The compiler flags potential errors in the code."

    "Trình biên dịch báo hiệu các lỗi tiềm ẩn trong mã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compiler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compiler
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Compiler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Compiler là một công cụ quan trọng trong phát triển phần mềm. Nó không chỉ đơn thuần dịch mã nguồn mà còn thực hiện các tối ưu hóa để tạo ra mã máy hiệu quả hơn. Sự khác biệt chính giữa compiler và interpreter là compiler dịch toàn bộ mã nguồn một lần trước khi thực thi, trong khi interpreter dịch và thực thi từng dòng mã nguồn một.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Compiler of': thường được sử dụng để chỉ compiler được tạo ra bởi ai hoặc bởi tổ chức nào. Ví dụ: 'The GNU Compiler Collection (GCC) is a compiler of the GNU project.' 'Compiler for': được sử dụng để chỉ compiler dành cho ngôn ngữ lập trình nào hoặc nền tảng nào. Ví dụ: 'A C++ compiler for Windows'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compiler'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The compiler translated the source code into machine code.
Trình biên dịch đã dịch mã nguồn thành mã máy.
Phủ định
The software doesn't include a compiler.
Phần mềm không bao gồm trình biên dịch.
Nghi vấn
Does the compiler optimize the code for performance?
Trình biên dịch có tối ưu hóa mã để đạt hiệu suất không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood computer architecture better, I would know how to optimize the compiler's performance.
Nếu tôi hiểu rõ hơn về kiến trúc máy tính, tôi sẽ biết cách tối ưu hóa hiệu suất của trình biên dịch.
Phủ định
If the compiler weren't so complex, debugging would be much easier.
Nếu trình biên dịch không quá phức tạp, việc gỡ lỗi sẽ dễ dàng hơn nhiều.
Nghi vấn
Would you use a different compiler if it were free?
Bạn có sử dụng một trình biên dịch khác nếu nó miễn phí không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software developer will be using a new compiler to optimize the code.
Nhà phát triển phần mềm sẽ sử dụng một trình biên dịch mới để tối ưu hóa mã.
Phủ định
The system administrator won't be updating the compiler until next week.
Quản trị viên hệ thống sẽ không cập nhật trình biên dịch cho đến tuần sau.
Nghi vấn
Will the programming team be testing the compiler's performance tomorrow?
Ngày mai đội ngũ lập trình có kiểm tra hiệu suất của trình biên dịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)