(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decanonization
C2

decanonization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hạ bệ sự tước bỏ vị thế sự loại bỏ khỏi vị thế được tôn kính sự suy giảm vai trò (của một giá trị, một nhân vật, v.v.)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decanonization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình loại bỏ ai đó hoặc điều gì đó khỏi vị trí có thẩm quyền, sự tôn kính hoặc vị thế chính thống.

Definition (English Meaning)

The act or process of removing someone or something from a position of authority, reverence, or canonical status.

Ví dụ Thực tế với 'Decanonization'

  • "The decanonization of certain historical figures is a controversial topic."

    "Việc loại bỏ một số nhân vật lịch sử nhất định khỏi vị thế được tôn kính là một chủ đề gây tranh cãi."

  • "The decanonization of traditional values is a trend in modern society."

    "Sự suy giảm vai trò của các giá trị truyền thống là một xu hướng trong xã hội hiện đại."

  • "Some scholars argue for the decanonization of certain authors from the literary canon."

    "Một số học giả tranh luận về việc loại bỏ một số tác giả nhất định khỏi danh sách các tác giả văn học được công nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decanonization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decanonization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dethronement(sự phế truất)
demotion(sự giáng chức)
delegitimization(sự tước đoạt tính hợp pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

canonization(sự phong thánh, sự công nhận chính thức)
elevation(sự nâng cao)
veneration(sự tôn kính)

Từ liên quan (Related Words)

revisionism(chủ nghĩa xét lại lịch sử)
iconoclasm(sự bài trừ tượng thánh, sự phá bỏ tín ngưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa Nghiên cứu xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Decanonization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo (ví dụ: loại bỏ một vị thánh khỏi danh sách các vị thánh được công nhận), văn hóa (ví dụ: giảm bớt sự quan trọng hoặc tầm ảnh hưởng của một tác phẩm nghệ thuật, một tác giả, hoặc một nhân vật lịch sử) hoặc chính trị (ví dụ, hạ bệ một nhà lãnh đạo). Nó nhấn mạnh sự đảo ngược của quá trình công nhận hoặc tôn vinh trước đó. Khác với 'desecration' (sự xúc phạm), 'decanonization' tập trung vào việc hạ bệ khỏi một vị trí tôn trọng, chứ không nhất thiết liên quan đến sự hủy hoại hay phỉ báng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

* `decanonization of X`: Sự loại bỏ X khỏi vị thế chính thống. * `decanonization from Y`: Sự loại bỏ khỏi vị thế Y (ví dụ: một vị trí quyền lực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decanonization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)