(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delegitimization
C2

delegitimization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phi hợp pháp hóa làm mất tính chính danh làm suy yếu tính hợp pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delegitimization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cố gắng làm suy yếu tính hợp pháp của một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of attempting to undermine the legitimacy of something.

Ví dụ Thực tế với 'Delegitimization'

  • "The delegitimization of the election results led to widespread protests."

    "Việc làm mất tính hợp pháp của kết quả bầu cử đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng."

  • "The campaign aimed at the delegitimization of the president."

    "Chiến dịch nhắm vào việc làm mất uy tín của tổng thống."

  • "Online trolls often engage in the delegitimization of scientists."

    "Những kẻ troll trên mạng thường tham gia vào việc làm mất uy tín của các nhà khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delegitimization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: delegitimization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discrediting(làm mất uy tín)
undermining(làm suy yếu)
invalidating(làm mất hiệu lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

legitimization(hợp pháp hóa)
validation(xác nhận tính hợp lệ)

Từ liên quan (Related Words)

propaganda(tuyên truyền)
disinformation(thông tin sai lệch)
censorship(kiểm duyệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Delegitimization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị, xã hội, hoặc pháp lý, khi một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống bị tước bỏ quyền lực hoặc uy tín mà nó từng có. Nó khác với 'criticism' (chỉ trích) ở chỗ nó không chỉ đơn thuần là bày tỏ sự không đồng tình, mà còn nhắm đến việc phá hoại nền tảng hợp pháp của đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ đối tượng bị mất tính hợp pháp (delegitimization of the government, delegitimization of a political figure).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delegitimization'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government's delegitimization of the opposition party led to widespread protests.
Sự tước bỏ tính hợp pháp của đảng đối lập từ chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng.
Phủ định
The media's delegitimization attempts were unsuccessful in swaying public opinion.
Những nỗ lực tước bỏ tính hợp pháp từ giới truyền thông đã không thành công trong việc lay chuyển dư luận.
Nghi vấn
Was the president's delegitimization strategy ultimately effective in consolidating power?
Liệu chiến lược tước bỏ tính hợp pháp của tổng thống có thực sự hiệu quả trong việc củng cố quyền lực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)