revisionism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revisionism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa xét lại: Sự ủng hộ việc xem xét lại một lý thuyết, học thuyết, diễn giải lịch sử hoặc thông lệ đã được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
The advocacy of revision of an accepted theory, doctrine, historical interpretation, or established practice.
Ví dụ Thực tế với 'Revisionism'
-
"His political views were labeled as revisionism because he challenged the core tenets of the party."
"Quan điểm chính trị của ông bị gán mác là chủ nghĩa xét lại vì ông đã thách thức các nguyên tắc cốt lõi của đảng."
-
"Some historians accuse him of revisionism for downplaying the negative aspects of the regime."
"Một số nhà sử học cáo buộc ông ta về chủ nghĩa xét lại vì đã hạ thấp các khía cạnh tiêu cực của chế độ."
-
"Revisionism within the scientific community is essential for progress."
"Chủ nghĩa xét lại trong cộng đồng khoa học là điều cần thiết cho sự tiến bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revisionism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: revisionism
- Adjective: revisionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revisionism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Revisionism thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bóp méo hoặc xuyên tạc có chủ ý các sự kiện hoặc lý thuyết đã được thiết lập để phục vụ mục đích chính trị hoặc tư tưởng. Khác với 'reform' (cải cách) là một quá trình thay đổi dần dần và thường được coi là tích cực, 'revisionism' ngụ ý một sự thay đổi cơ bản và đôi khi gây tranh cãi. Nó khác với 'innovation' (đổi mới) ở chỗ đổi mới tạo ra điều gì đó mới mẻ, còn xét lại thường là việc diễn giải lại những gì đã có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Revisionism of’ được sử dụng để chỉ việc xét lại một lý thuyết hoặc học thuyết cụ thể. Ví dụ: 'revisionism of Marxist theory'. ‘Revisionism in’ được sử dụng để chỉ sự xét lại trong một lĩnh vực hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'revisionism in historical interpretation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revisionism'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian will likely present a revisionist interpretation of the event in his next book.
|
Nhà sử học có lẽ sẽ trình bày một cách giải thích theo chủ nghĩa xét lại về sự kiện này trong cuốn sách tiếp theo của ông. |
| Phủ định |
The committee is not going to accept any revisionism in the proposed curriculum changes.
|
Ủy ban sẽ không chấp nhận bất kỳ sự xét lại nào trong các thay đổi chương trình giảng dạy được đề xuất. |
| Nghi vấn |
Will the younger generation embrace a new wave of revisionism regarding traditional values?
|
Thế hệ trẻ có đón nhận một làn sóng xét lại mới về các giá trị truyền thống không? |