(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decapod
B2

decapod

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật mười chân giáp xác mười chân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decapod'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ động vật giáp xác thuộc lớp Malacostraca, bao gồm nhiều nhóm quen thuộc như cua, tôm hùm, tôm sông, tôm và tôm he.

Definition (English Meaning)

An order of crustaceans within the class Malacostraca, including many familiar groups, such as crabs, lobsters, crayfish, shrimp, and prawns.

Ví dụ Thực tế với 'Decapod'

  • "Lobsters are decapods that are prized for their meat."

    "Tôm hùm là loài giáp xác mười chân được đánh giá cao vì thịt của chúng."

  • "The decapod crustacean has five pairs of walking legs."

    "Loài giáp xác mười chân này có năm cặp chân bò."

  • "Many decapods are commercially important as a food source."

    "Nhiều loài giáp xác mười chân có tầm quan trọng thương mại như một nguồn thực phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decapod'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decapod
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

crustacean(động vật giáp xác)
crab(cua)
lobster(tôm hùm)
shrimp(tôm)
prawn(tôm he)
crayfish(tôm sông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Decapod'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decapod' dùng để chỉ một nhóm lớn các loài giáp xác có đặc điểm chung là có mười chân. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và sinh học để phân loại và mô tả các loài động vật này. Sự khác biệt giữa các loài decapod (ví dụ: tôm và cua) nằm ở hình thái và lối sống của chúng, nhưng chúng đều có mười chân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decapod'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist identified a new species of decapod during the expedition.
Nhà khoa học đã xác định một loài giáp xác mười chân mới trong cuộc thám hiểm.
Phủ định
That is not a decapod; it only has eight legs.
Đó không phải là một loài giáp xác mười chân; nó chỉ có tám chân.
Nghi vấn
Is a crab considered a decapod?
Liệu cua có được coi là một loài giáp xác mười chân không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marine biologist will study the decapod population next year.
Nhà sinh vật biển sẽ nghiên cứu quần thể động vật mười chân vào năm tới.
Phủ định
They are not going to find many decapods in that polluted area.
Họ sẽ không tìm thấy nhiều động vật mười chân ở khu vực ô nhiễm đó.
Nghi vấn
Will the new regulations protect the decapod habitats?
Liệu các quy định mới có bảo vệ môi trường sống của động vật mười chân không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marine biologist is studying how the decapods are adapting to the warming ocean.
Nhà sinh vật học biển đang nghiên cứu cách các loài decapod thích nghi với sự ấm lên của đại dương.
Phủ định
The chef is not preparing decapods for the seafood platter tonight.
Đầu bếp không chuẩn bị decapod cho đĩa hải sản tối nay.
Nghi vấn
Are the decapods in this tank exhibiting signs of stress?
Các loài decapod trong bể này có đang biểu hiện các dấu hiệu căng thẳng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been studying the migration patterns of decapods for years.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu các kiểu di cư của động vật mười chân trong nhiều năm.
Phủ định
The research team hasn't been focusing solely on decapods; they've also been observing other marine invertebrates.
Nhóm nghiên cứu không chỉ tập trung vào động vật mười chân; họ cũng đang quan sát các động vật không xương sống biển khác.
Nghi vấn
Has the local fishing industry been reporting a decrease in decapod catches lately?
Ngành đánh bắt cá địa phương có báo cáo sự sụt giảm số lượng đánh bắt động vật mười chân gần đây không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A decapod is a crustacean with ten legs.
Động vật mười chân là một loài giáp xác có mười chân.
Phủ định
The sea creature is not a decapod if it doesn't have ten legs.
Sinh vật biển không phải là động vật mười chân nếu nó không có mười chân.
Nghi vấn
Is a lobster a decapod?
Tôm hùm có phải là động vật mười chân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)