crustaceans
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crustaceans'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp động vật chân khớp có bộ xương ngoài bằng kitin hoặc vôi, các chi có đôi và mang. Bao gồm tôm hùm, cua, tôm và hà.
Definition (English Meaning)
A class of arthropods with a chitinous or calcareous exoskeleton, paired appendages, and gills. Includes lobsters, crabs, shrimps, and barnacles.
Ví dụ Thực tế với 'Crustaceans'
-
"Many people enjoy eating crustaceans such as shrimp and crab."
"Nhiều người thích ăn các loài giáp xác như tôm và cua."
-
"Crustaceans are an important part of the marine ecosystem."
"Động vật giáp xác là một phần quan trọng của hệ sinh thái biển."
-
"Some crustaceans, like crabs, can live both in water and on land."
"Một số loài giáp xác, như cua, có thể sống cả dưới nước và trên cạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crustaceans'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crustacean (số ít), crustaceans (số nhiều)
- Adjective: crustacean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crustaceans'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'crustaceans' dùng để chỉ một nhóm lớn các động vật giáp xác khác nhau về kích thước, hình dạng và môi trường sống. Chúng thường được tìm thấy ở biển, nước ngọt và trên cạn. Sự khác biệt chính giữa các loài giáp xác khác nhau nằm ở số lượng và hình dạng của các chi của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ thành phần, ví dụ: 'a study of crustaceans'. in: Dùng để chỉ môi trường sống, ví dụ: 'crustaceans in the ocean'. as: Dùng để chỉ vai trò, ví dụ: 'crustaceans as a food source'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crustaceans'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.