(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crustacean
B2

crustacean

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật giáp xác loài giáp xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crustacean'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật chân khớp thuộc nhóm Crustacea lớn, chủ yếu sống dưới nước, ví dụ như cua, tôm hùm, tôm hoặc hà.

Definition (English Meaning)

An arthropod of the large, mainly aquatic group Crustacea, such as a crab, lobster, shrimp, or barnacle.

Ví dụ Thực tế với 'Crustacean'

  • "Lobsters and crabs are examples of crustaceans."

    "Tôm hùm và cua là những ví dụ về động vật giáp xác."

  • "Many crustaceans are edible and considered delicacies."

    "Nhiều loài giáp xác ăn được và được coi là đặc sản."

  • "The study of crustaceans is a major part of marine biology."

    "Nghiên cứu về động vật giáp xác là một phần quan trọng của sinh học biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crustacean'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crustacean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shellfish(động vật có vỏ (bao gồm cả giáp xác và thân mềm))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh học biển

Ghi chú Cách dùng 'Crustacean'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Crustacean dùng để chỉ chung các loài giáp xác, nhấn mạnh đến đặc điểm có lớp vỏ cứng bên ngoài. Khác với 'shellfish' là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả động vật thân mềm (như trai, sò) có vỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crustacean'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying crustacean biology is fascinating.
Nghiên cứu sinh học giáp xác thật hấp dẫn.
Phủ định
Not knowing about crustaceans doesn't mean you can't enjoy seafood.
Việc không biết về động vật giáp xác không có nghĩa là bạn không thể thưởng thức hải sản.
Nghi vấn
Is understanding crustacean anatomy essential for marine biologists?
Có phải việc hiểu giải phẫu giáp xác là điều cần thiết cho các nhà sinh vật biển?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That crustacean is a lobster, and it looks delicious.
Con giáp xác đó là một con tôm hùm, và trông nó rất ngon.
Phủ định
These crustaceans are not crabs; they are shrimp.
Những loài giáp xác này không phải là cua; chúng là tôm.
Nghi vấn
Which crustacean is known for its large claws?
Loài giáp xác nào được biết đến với những chiếc càng lớn?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crab is a common crustacean.
Con cua là một loài giáp xác phổ biến.
Phủ định
That is not a crustacean; it's an insect.
Đó không phải là loài giáp xác; đó là một loài côn trùng.
Nghi vấn
Is lobster a crustacean?
Tôm hùm có phải là loài giáp xác không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I lived by the sea, I would eat crustacean more often.
Nếu tôi sống gần biển, tôi sẽ ăn động vật giáp xác thường xuyên hơn.
Phủ định
If she weren't allergic to shellfish, she wouldn't avoid crustacean dishes.
Nếu cô ấy không bị dị ứng với động vật có vỏ, cô ấy sẽ không tránh các món ăn từ động vật giáp xác.
Nghi vấn
Would you consider trying a new crustacean recipe if someone prepared it for you?
Bạn có cân nhắc thử một công thức nấu ăn động vật giáp xác mới nếu ai đó chuẩn bị nó cho bạn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant serves crustacean dishes daily.
Nhà hàng phục vụ các món ăn từ động vật giáp xác hàng ngày.
Phủ định
Not only did the chef prepare the crustacean dish expertly, but also he presented it beautifully.
Không chỉ đầu bếp chế biến món giáp xác một cách điêu luyện mà còn trình bày nó rất đẹp mắt.
Nghi vấn
Should you find a crustacean on the beach, please handle it with care.
Nếu bạn tìm thấy một con giáp xác trên bãi biển, vui lòng xử lý nó một cách cẩn thận.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Crustaceans are a vital part of the marine ecosystem.
Động vật giáp xác là một phần quan trọng của hệ sinh thái biển.
Phủ định
That creature isn't a crustacean; it's an insect.
Sinh vật đó không phải là động vật giáp xác; nó là một loài côn trùng.
Nghi vấn
What crustacean is known for its powerful claws?
Loài giáp xác nào được biết đến với những chiếc càng khỏe mạnh của nó?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be studying the crustacean population's migration patterns next year.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu các kiểu di cư của quần thể động vật giáp xác vào năm tới.
Phủ định
The fishing boats won't be affecting the crustacean habitats as much with the new regulations.
Các tàu đánh cá sẽ không ảnh hưởng nhiều đến môi trường sống của động vật giáp xác nhờ các quy định mới.
Nghi vấn
Will the divers be observing the behavior of the crustacean during their underwater expedition?
Liệu những thợ lặn có quan sát hành vi của loài giáp xác trong chuyến thám hiểm dưới nước của họ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef had already included crustacean in the bouillabaisse before I arrived.
Đầu bếp đã bao gồm động vật giáp xác trong món bouillabaisse trước khi tôi đến.
Phủ định
She had not realized that the seafood dish contained crustacean until she started having an allergic reaction.
Cô ấy đã không nhận ra rằng món hải sản có chứa động vật giáp xác cho đến khi cô ấy bắt đầu bị dị ứng.
Nghi vấn
Had the marine biologist identified the rare crustacean before the tide came in?
Nhà sinh vật học biển đã xác định được loài giáp xác quý hiếm trước khi thủy triều lên chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef used fresh crustacean in his bouillabaisse yesterday.
Đầu bếp đã sử dụng động vật giáp xác tươi trong món bouillabaisse của anh ấy ngày hôm qua.
Phủ định
They didn't know that lobster was a crustacean until the marine biology class.
Họ đã không biết rằng tôm hùm là một loài giáp xác cho đến lớp sinh học biển.
Nghi vấn
Did you see that large crustacean at the seafood market last week?
Bạn có thấy con giáp xác lớn đó ở chợ hải sản tuần trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)