decider
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decider'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đưa ra các quyết định, đặc biệt là ở cấp độ cao.
Definition (English Meaning)
A person who makes decisions, especially on a high level.
Ví dụ Thực tế với 'Decider'
-
"He is the ultimate decider on all major policy issues."
"Ông ấy là người quyết định cuối cùng về tất cả các vấn đề chính sách lớn."
-
"The CEO is the main decider for the company's future strategy."
"Tổng giám đốc là người ra quyết định chính cho chiến lược tương lai của công ty."
-
"As the team leader, she's the decider on which tasks get prioritized."
"Là trưởng nhóm, cô ấy là người quyết định nhiệm vụ nào được ưu tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decider'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decider
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decider'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'decider' thường được sử dụng để chỉ một người có quyền hạn và trách nhiệm đưa ra quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến một tổ chức, một dự án, hoặc một tình huống nào đó. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động và có tính quyết định của người đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decider'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.