(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authority
B2

authority

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền lực thẩm quyền uy quyền chuyên gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authority'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền lực hoặc quyền để ra lệnh, đưa ra quyết định và thực thi sự tuân thủ.

Definition (English Meaning)

The power or right to give orders, make decisions, and enforce obedience.

Ví dụ Thực tế với 'Authority'

  • "The police have the authority to arrest lawbreakers."

    "Cảnh sát có quyền bắt giữ những người vi phạm pháp luật."

  • "He used his authority to get what he wanted."

    "Anh ta đã sử dụng quyền lực của mình để có được những gì mình muốn."

  • "The teacher has authority over the students."

    "Giáo viên có quyền đối với học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authority'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

power(quyền lực)
control(kiểm soát)
influence(ảnh hưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Authority'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'authority' bao hàm quyền lực chính thức và được công nhận. Nó khác với 'power', vốn chỉ sức mạnh để ảnh hưởng hoặc kiểm soát, có thể không chính thức hoặc hợp pháp. 'Authority' nhấn mạnh tính hợp pháp và quyền được hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

on: có thẩm quyền về một vấn đề cụ thể. over: có quyền lực đối với một người hoặc nhóm người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authority'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)