authority
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authority'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền lực hoặc quyền để ra lệnh, đưa ra quyết định và thực thi sự tuân thủ.
Definition (English Meaning)
The power or right to give orders, make decisions, and enforce obedience.
Ví dụ Thực tế với 'Authority'
-
"The police have the authority to arrest lawbreakers."
"Cảnh sát có quyền bắt giữ những người vi phạm pháp luật."
-
"He used his authority to get what he wanted."
"Anh ta đã sử dụng quyền lực của mình để có được những gì mình muốn."
-
"The teacher has authority over the students."
"Giáo viên có quyền đối với học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authority'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authority'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'authority' bao hàm quyền lực chính thức và được công nhận. Nó khác với 'power', vốn chỉ sức mạnh để ảnh hưởng hoặc kiểm soát, có thể không chính thức hoặc hợp pháp. 'Authority' nhấn mạnh tính hợp pháp và quyền được hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: có thẩm quyền về một vấn đề cụ thể. over: có quyền lực đối với một người hoặc nhóm người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authority'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.