(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decimal
B2

decimal

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thập phân số thập phân hệ thập phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decimal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số được biểu diễn trong hệ đếm cơ số 10, thường sử dụng dấu thập phân để phân tách phần số nguyên và phần phân số.

Definition (English Meaning)

A number expressed in the base-10 numbering system, typically using a decimal point to separate the whole number part from the fractional part.

Ví dụ Thực tế với 'Decimal'

  • "The number pi is a decimal that goes on forever without repeating."

    "Số pi là một số thập phân kéo dài vô tận mà không lặp lại."

  • "0.5 is a decimal fraction."

    "0.5 là một phân số thập phân."

  • "The decimal system is used worldwide."

    "Hệ thập phân được sử dụng trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decimal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decimal
  • Adjective: decimal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

binary(nhị phân)
fraction(phân số)
percentage(phần trăm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Tin học

Ghi chú Cách dùng 'Decimal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học, 'decimal' thường đề cập đến phần phân số của một số, đặc biệt là khi nó được biểu diễn dưới dạng số thập phân hữu hạn hoặc vô hạn tuần hoàn. Nó khác với 'fraction' (phân số) vì 'fraction' có thể được biểu diễn dưới dạng tỷ lệ của hai số nguyên, trong khi 'decimal' là một dạng biểu diễn cụ thể trong hệ cơ số 10.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Ví dụ: 'expressed in decimal form', 'represented as a decimal'. 'In' chỉ cách biểu diễn, 'as' chỉ dạng thức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decimal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)