decimal
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decimal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số được biểu diễn trong hệ đếm cơ số 10, thường sử dụng dấu thập phân để phân tách phần số nguyên và phần phân số.
Definition (English Meaning)
A number expressed in the base-10 numbering system, typically using a decimal point to separate the whole number part from the fractional part.
Ví dụ Thực tế với 'Decimal'
-
"The number pi is a decimal that goes on forever without repeating."
"Số pi là một số thập phân kéo dài vô tận mà không lặp lại."
-
"0.5 is a decimal fraction."
"0.5 là một phân số thập phân."
-
"The decimal system is used worldwide."
"Hệ thập phân được sử dụng trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decimal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decimal
- Adjective: decimal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decimal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, 'decimal' thường đề cập đến phần phân số của một số, đặc biệt là khi nó được biểu diễn dưới dạng số thập phân hữu hạn hoặc vô hạn tuần hoàn. Nó khác với 'fraction' (phân số) vì 'fraction' có thể được biểu diễn dưới dạng tỷ lệ của hai số nguyên, trong khi 'decimal' là một dạng biểu diễn cụ thể trong hệ cơ số 10.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'expressed in decimal form', 'represented as a decimal'. 'In' chỉ cách biểu diễn, 'as' chỉ dạng thức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decimal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.