binary
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Binary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, bao gồm hoặc liên quan đến hai thứ.
Ví dụ Thực tế với 'Binary'
-
"Digital computers use binary code to store and process data."
"Máy tính kỹ thuật số sử dụng mã nhị phân để lưu trữ và xử lý dữ liệu."
-
"The choice was binary: accept the offer or reject it."
"Sự lựa chọn là nhị phân: chấp nhận lời đề nghị hoặc từ chối nó."
-
"The image data is stored in a binary format."
"Dữ liệu hình ảnh được lưu trữ ở định dạng nhị phân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Binary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: binary
- Adjective: binary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Binary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hệ thống số nhị phân trong toán học và khoa học máy tính, nơi thông tin được biểu diễn bằng các chữ số 0 và 1. Ngoài ra, có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác để chỉ sự tồn tại của hai lựa chọn hoặc thành phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Binary'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the binary code is surprisingly simple to understand once you grasp the basic concepts!
|
Ồ, mã nhị phân đơn giản đến đáng ngạc nhiên khi bạn nắm bắt được các khái niệm cơ bản! |
| Phủ định |
Alas, binary options trading is not for everyone, as it involves significant risk.
|
Than ôi, giao dịch quyền chọn nhị phân không dành cho tất cả mọi người, vì nó tiềm ẩn rủi ro đáng kể. |
| Nghi vấn |
Hey, is that computer using a binary system?
|
Này, máy tính đó có đang sử dụng hệ thống nhị phân không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The computer system has used binary code for data storage since its inception.
|
Hệ thống máy tính đã sử dụng mã nhị phân để lưu trữ dữ liệu kể từ khi nó ra đời. |
| Phủ định |
She has not understood the binary logic behind the algorithm yet.
|
Cô ấy vẫn chưa hiểu logic nhị phân đằng sau thuật toán. |
| Nghi vấn |
Has the program converted the data into a binary format?
|
Chương trình đã chuyển đổi dữ liệu sang định dạng nhị phân chưa? |