(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ binary
B2

binary

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhị phân hệ nhị phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Binary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến, bao gồm hoặc liên quan đến hai thứ.

Definition (English Meaning)

Relating to, composed of, or involving two things.

Ví dụ Thực tế với 'Binary'

  • "Digital computers use binary code to store and process data."

    "Máy tính kỹ thuật số sử dụng mã nhị phân để lưu trữ và xử lý dữ liệu."

  • "The choice was binary: accept the offer or reject it."

    "Sự lựa chọn là nhị phân: chấp nhận lời đề nghị hoặc từ chối nó."

  • "The image data is stored in a binary format."

    "Dữ liệu hình ảnh được lưu trữ ở định dạng nhị phân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Binary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: binary
  • Adjective: binary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dual(kép, đôi)
double(gấp đôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

unary(đơn phân, một ngôi)
multiple(đa, nhiều)

Từ liên quan (Related Words)

bit(bit (đơn vị thông tin nhỏ nhất))
byte(byte (đơn vị thông tin))
code(mã)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Binary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hệ thống số nhị phân trong toán học và khoa học máy tính, nơi thông tin được biểu diễn bằng các chữ số 0 và 1. Ngoài ra, có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác để chỉ sự tồn tại của hai lựa chọn hoặc thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Binary'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the binary code is surprisingly simple to understand once you grasp the basic concepts!
Ồ, mã nhị phân đơn giản đến đáng ngạc nhiên khi bạn nắm bắt được các khái niệm cơ bản!
Phủ định
Alas, binary options trading is not for everyone, as it involves significant risk.
Than ôi, giao dịch quyền chọn nhị phân không dành cho tất cả mọi người, vì nó tiềm ẩn rủi ro đáng kể.
Nghi vấn
Hey, is that computer using a binary system?
Này, máy tính đó có đang sử dụng hệ thống nhị phân không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The computer system has used binary code for data storage since its inception.
Hệ thống máy tính đã sử dụng mã nhị phân để lưu trữ dữ liệu kể từ khi nó ra đời.
Phủ định
She has not understood the binary logic behind the algorithm yet.
Cô ấy vẫn chưa hiểu logic nhị phân đằng sau thuật toán.
Nghi vấn
Has the program converted the data into a binary format?
Chương trình đã chuyển đổi dữ liệu sang định dạng nhị phân chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)