(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ declination
C1

declination

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự từ chối sự suy giảm độ ly (trong thiên văn học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự từ chối chấp nhận điều gì đó; sự bác bỏ.

Definition (English Meaning)

A refusal to accept something; a rejection.

Ví dụ Thực tế với 'Declination'

  • "His declination of the offer surprised everyone."

    "Sự từ chối lời đề nghị của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên."

  • "The company is facing a period of economic declination."

    "Công ty đang đối mặt với giai đoạn suy giảm kinh tế."

  • "The declination of morals in society is alarming."

    "Sự suy đồi đạo đức trong xã hội đang ở mức báo động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Declination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: declination
  • Verb: decline
  • Adjective: declinable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rejection(sự bác bỏ, sự từ chối)
refusal(sự từ chối)
decline(sự suy giảm, sự xuống dốc)
downturn(sự suy thoái)

Trái nghĩa (Antonyms)

acceptance(sự chấp nhận)
increase(sự gia tăng)
growth(sự tăng trưởng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Declination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Declination nhấn mạnh hành động từ chối một cách trang trọng hoặc chính thức. Nó thường liên quan đến việc từ chối lời mời, đề nghị, hoặc trách nhiệm. So với 'refusal', 'declination' có sắc thái lịch sự và trang trọng hơn. 'Rejection' có thể ám chỉ sự không hài lòng hoặc phản đối mạnh mẽ, trong khi 'declination' thường đơn giản chỉ là không chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Declination of’ thường được sử dụng để chỉ việc từ chối một lời đề nghị, một lời mời, một trách nhiệm, hoặc một quyền lợi nào đó. Ví dụ: 'declination of an offer', 'declination of responsibility'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Declination'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to decline all customer refund requests before the new policy.
Công ty đã từng từ chối tất cả các yêu cầu hoàn tiền của khách hàng trước khi có chính sách mới.
Phủ định
She didn't use to decline invitations to social events, but now she's very busy.
Cô ấy đã từng không từ chối lời mời đến các sự kiện xã hội, nhưng bây giờ cô ấy rất bận.
Nghi vấn
Did they use to decline offers from other companies before the merger?
Có phải họ đã từng từ chối các lời đề nghị từ các công ty khác trước khi sáp nhập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)