(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decolorization
C1

decolorization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự khử màu quá trình khử màu tẩy màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decolorization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình loại bỏ màu khỏi một vật gì đó; sự giảm hoặc loại bỏ màu sắc.

Definition (English Meaning)

The act or process of removing color from something; the reduction or elimination of color.

Ví dụ Thực tế với 'Decolorization'

  • "The decolorization of the dye was achieved through a chemical reaction."

    "Sự khử màu của thuốc nhuộm đã đạt được thông qua một phản ứng hóa học."

  • "Activated carbon is used for the decolorization of sugar solutions."

    "Than hoạt tính được sử dụng để khử màu dung dịch đường."

  • "The research focused on the decolorization of textile effluents."

    "Nghiên cứu tập trung vào việc khử màu nước thải dệt may."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decolorization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decolorization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bleaching(tẩy trắng)
discoloration removal(loại bỏ sự đổi màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

coloration(sự tô màu)
pigmentation(sự sắc tố)

Từ liên quan (Related Words)

chromatography(sắc ký)
spectrophotometry(quang phổ kế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Xử lý nước

Ghi chú Cách dùng 'Decolorization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Decolorization thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp để mô tả các quy trình loại bỏ màu không mong muốn hoặc không cần thiết. Nó khác với 'bleaching' ở chỗ bleaching ám chỉ việc làm trắng bằng hóa chất, trong khi decolorization rộng hơn, bao gồm cả các phương pháp vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Decolorization *of* (một chất): Loại bỏ màu khỏi chất đó. Ví dụ: 'decolorization of wastewater'. Decolorization *in* (một quy trình/hệ thống): Quá trình loại bỏ màu diễn ra trong quy trình/hệ thống đó. Ví dụ: 'decolorization in the textile industry'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decolorization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)