chromatography
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chromatography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sắc ký là một kỹ thuật phân tách hỗn hợp dựa trên sự khác biệt về tốc độ di chuyển của các thành phần trong hỗn hợp khi chúng đi qua một pha tĩnh.
Definition (English Meaning)
The separation of a mixture by passing it in solution or suspension through a medium in which the components move at different rates.
Ví dụ Thực tế với 'Chromatography'
-
"Chromatography is used to separate different compounds in a mixture."
"Sắc ký được sử dụng để phân tách các hợp chất khác nhau trong một hỗn hợp."
-
"Gas chromatography is commonly used to analyze volatile organic compounds."
"Sắc ký khí thường được sử dụng để phân tích các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi."
-
"HPLC (High-Performance Liquid Chromatography) is a powerful tool for separating and quantifying various components in a sample."
"HPLC (Sắc ký lỏng hiệu năng cao) là một công cụ mạnh mẽ để phân tách và định lượng các thành phần khác nhau trong một mẫu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chromatography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chromatography
- Adjective: chromatographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chromatography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sắc ký là một phương pháp phân tích quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học để xác định, phân tách và tinh chế các chất. Các loại sắc ký khác nhau dựa trên cơ chế phân tách (ví dụ: sắc ký cột, sắc ký lớp mỏng, sắc ký khí, sắc ký lỏng hiệu năng cao - HPLC). Điểm khác biệt so với các phương pháp phân tách khác như chưng cất hoặc chiết là sắc ký thường được sử dụng để phân tách các chất có tính chất hóa học tương tự nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by: được sử dụng để chỉ phương pháp thực hiện (ví dụ: separated by chromatography). In: được sử dụng để chỉ trong quá trình sắc ký (ví dụ: in chromatography, the components...). With: được sử dụng để chỉ việc sử dụng sắc ký để xác định hoặc định lượng (ví dụ: identified with chromatography).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chromatography'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the chemist performed chromatography, he identified the different pigments in the plant extract.
|
Sau khi nhà hóa học thực hiện sắc ký, ông ấy đã xác định các sắc tố khác nhau trong chiết xuất thực vật. |
| Phủ định |
Even though the lab assistant followed the protocol, the chromatographic separation was not successful.
|
Mặc dù trợ lý phòng thí nghiệm đã tuân theo giao thức, nhưng việc phân tách bằng sắc ký không thành công. |
| Nghi vấn |
Before you dispose of the waste, can you confirm if the chromatography results are accurate?
|
Trước khi bạn vứt bỏ chất thải, bạn có thể xác nhận xem kết quả sắc ký có chính xác không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had been using chromatographic techniques to analyze the sample for hours before the power outage.
|
Các nhà khoa học đã sử dụng các kỹ thuật sắc ký để phân tích mẫu trong nhiều giờ trước khi cúp điện. |
| Phủ định |
The lab hadn't been running chromatography experiments continuously for a week before the equipment malfunctioned.
|
Phòng thí nghiệm đã không chạy các thí nghiệm sắc ký liên tục trong một tuần trước khi thiết bị bị trục trặc. |
| Nghi vấn |
Had the research team been developing a new method of chromatography before they published their findings?
|
Có phải nhóm nghiên cứu đã phát triển một phương pháp sắc ký mới trước khi họ công bố những phát hiện của mình không? |