(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pigmentation
C1

pigmentation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sắc tố hóa sự tạo sắc tố sắc tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pigmentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tạo sắc tố; sự lắng đọng sắc tố trên mô sống.

Definition (English Meaning)

The coloring of living tissue; the deposition of pigment.

Ví dụ Thực tế với 'Pigmentation'

  • "The amount of pigmentation in the skin determines a person's skin color."

    "Lượng sắc tố trong da quyết định màu da của một người."

  • "Exposure to the sun can affect the pigmentation of the skin."

    "Việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể ảnh hưởng đến sắc tố của da."

  • "Changes in skin pigmentation can be a sign of certain medical conditions."

    "Sự thay đổi sắc tố da có thể là dấu hiệu của một số tình trạng bệnh lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pigmentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pigmentation
  • Adjective: pigmented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coloring(sự tô màu)
coloration(sự tạo màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

melanin(melanin (sắc tố da))
carotene(carotene (sắc tố da))
pigment(sắc tố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Da liễu Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Pigmentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pigmentation đề cập đến quá trình tạo ra sắc tố và sắc tố được tạo ra. Nó thường được sử dụng để mô tả màu sắc của da, tóc, mắt và các mô khác. Nó cũng có thể đề cập đến sự thay đổi màu sắc của các vật liệu khác, chẳng hạn như sơn hoặc vải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Pigmentation of' đề cập đến sắc tố của một vật thể cụ thể (ví dụ: pigmentation of the skin). 'Pigmentation in' đề cập đến vị trí hoặc môi trường nơi sắc tố được tìm thấy (ví dụ: pigmentation in the eyes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pigmentation'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dermatologist was studying the patient's skin, noting how the pigmentation was changing.
Bác sĩ da liễu đang nghiên cứu da của bệnh nhân, ghi nhận sự thay đổi sắc tố da.
Phủ định
The artist wasn't using pigmented paints; instead, she preferred natural dyes.
Người họa sĩ không sử dụng sơn màu; thay vào đó, cô ấy thích thuốc nhuộm tự nhiên.
Nghi vấn
Were they researching how sun exposure was affecting skin pigmentation?
Có phải họ đang nghiên cứu cách tiếp xúc với ánh nắng mặt trời ảnh hưởng đến sắc tố da?
(Vị trí vocab_tab4_inline)