(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deconstructionist
C2

deconstructionist

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà giải cấu trúc người theo chủ nghĩa giải cấu trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deconstructionist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ủng hộ hoặc thực hành giải cấu trúc, đặc biệt trong phê bình văn học hoặc triết học.

Definition (English Meaning)

A person who advocates or practices deconstruction, especially in literary criticism or philosophy.

Ví dụ Thực tế với 'Deconstructionist'

  • "He is a well-known deconstructionist who challenges traditional interpretations of texts."

    "Ông ấy là một nhà giải cấu trúc nổi tiếng, người thách thức các diễn giải truyền thống về văn bản."

  • "Deconstructionist critics often focus on the instability of language."

    "Các nhà phê bình theo chủ nghĩa giải cấu trúc thường tập trung vào tính bất ổn của ngôn ngữ."

  • "A deconstructionist approach can reveal hidden assumptions in a text."

    "Một cách tiếp cận giải cấu trúc có thể tiết lộ những giả định ẩn giấu trong một văn bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deconstructionist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deconstructionist
  • Adjective: deconstructionist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

structuralist(nhà cấu trúc luận)
post-structuralist(nhà hậu cấu trúc luận)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditionalist(người theo chủ nghĩa truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

hermeneutics(giải thích học)
semiotics(ký hiệu học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Deconstructionist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường chỉ những người theo đuổi phương pháp giải cấu trúc của Jacques Derrida. Nó không chỉ là việc 'phá hủy' một văn bản, mà là việc khám phá ra những mâu thuẫn, những giả định ngầm, và những sự bất ổn tiềm ẩn trong đó. Khác với những phê bình truyền thống tìm kiếm ý nghĩa thống nhất và nhất quán, giải cấu trúc nhấn mạnh tính đa nghĩa và sự bất ổn của ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

Ví dụ: 'a deconstructionist of literature' (một nhà giải cấu trúc văn học), 'regarded as a deconstructionist' (được coi là một nhà giải cấu trúc). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ lĩnh vực mà người đó áp dụng giải cấu trúc. Giới từ 'as' dùng để chỉ vai trò hoặc danh tính của người đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deconstructionist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)