(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hermeneutics
C2

hermeneutics

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuật giải thích khoa giải thích học hermeneutics (phiên âm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hermeneutics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lý thuyết và phương pháp luận về diễn giải, đặc biệt là diễn giải các văn bản Kinh Thánh, văn học khôn ngoan và các văn bản triết học.

Definition (English Meaning)

The theory and methodology of interpretation, especially the interpretation of biblical texts, wisdom literature, and philosophical texts.

Ví dụ Thực tế với 'Hermeneutics'

  • "The professor lectured on the importance of hermeneutics in understanding ancient texts."

    "Giáo sư đã giảng về tầm quan trọng của hermeneutics trong việc hiểu các văn bản cổ đại."

  • "Gadamer's philosophical hermeneutics emphasizes the role of tradition in shaping understanding."

    "Hermeneutics triết học của Gadamer nhấn mạnh vai trò của truyền thống trong việc định hình sự hiểu biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hermeneutics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

semiotics(ký hiệu học)
epistemology(tri thức luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học Thần học Luật học

Ghi chú Cách dùng 'Hermeneutics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hermeneutics liên quan đến việc hiểu ý nghĩa của văn bản hoặc sự kiện, có tính đến bối cảnh lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ. Nó khác với việc chỉ đơn thuần đọc và hiểu nghĩa đen. Trong khi 'interpretation' là một thuật ngữ chung hơn, 'hermeneutics' đặc biệt đề cập đến các nguyên tắc và phương pháp được sử dụng trong quá trình giải thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Hermeneutics *of*' a text': nói về cách lý thuyết được áp dụng *cho* một văn bản cụ thể. 'Hermeneutics *for*' understanding': nói về các nguyên tắc được sử dụng *để* đạt được sự hiểu biết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hermeneutics'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering hermeneutics is crucial for understanding complex texts.
Xem xét hermeneutics là rất quan trọng để hiểu các văn bản phức tạp.
Phủ định
He avoids applying hermeneutic principles in his literary analysis.
Anh ấy tránh áp dụng các nguyên tắc hermeneutic trong phân tích văn học của mình.
Nghi vấn
Is mastering hermeneutics essential for a career in theology?
Liệu việc nắm vững hermeneutics có cần thiết cho sự nghiệp trong ngành thần học không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hermeneutics is essential for understanding ancient texts, isn't it?
Hermeneutics rất quan trọng để hiểu các văn bản cổ, phải không?
Phủ định
Hermeneutic analysis isn't always straightforward, is it?
Phân tích theo lối hermeneutic không phải lúc nào cũng đơn giản, phải không?
Nghi vấn
They do study hermeneutics in that department, don't they?
Họ có nghiên cứu hermeneutics trong khoa đó, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor used hermeneutics to interpret the ancient text last semester.
Giáo sư đã sử dụng hermeneutics để diễn giải văn bản cổ vào học kỳ trước.
Phủ định
He didn't find the hermeneutic approach useful in that particular case.
Anh ấy đã không thấy cách tiếp cận hermeneutic hữu ích trong trường hợp cụ thể đó.
Nghi vấn
Did the class discuss the importance of hermeneutics in understanding literature?
Lớp học có thảo luận về tầm quan trọng của hermeneutics trong việc hiểu văn học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)