decontaminate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decontaminate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loại bỏ chất gây ô nhiễm khỏi (cái gì đó).
Definition (English Meaning)
To remove contaminants from (something).
Ví dụ Thực tế với 'Decontaminate'
-
"The lab technicians must decontaminate their equipment after each experiment."
"Các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm phải khử trùng thiết bị của họ sau mỗi thí nghiệm."
-
"The government is working to decontaminate the land affected by the chemical spill."
"Chính phủ đang nỗ lực khử độc khu vực đất bị ảnh hưởng bởi sự cố tràn hóa chất."
-
"It is essential to decontaminate surfaces regularly to prevent the spread of infection."
"Điều cần thiết là phải thường xuyên khử trùng các bề mặt để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decontaminate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decontamination
- Verb: decontaminate
- Adjective: decontaminated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decontaminate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến hóa chất, chất phóng xạ, hoặc vi sinh vật có hại. Nó nhấn mạnh quá trình làm sạch để đưa vật thể hoặc khu vực trở lại trạng thái an toàn hoặc vô trùng. So với 'clean', 'decontaminate' mang ý nghĩa chuyên môn hơn và liên quan đến việc loại bỏ các chất độc hại cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Decontaminate from’ được sử dụng để chỉ nguồn gốc của chất ô nhiễm bị loại bỏ (ví dụ: decontaminate the area from radiation). ‘Decontaminate with’ được sử dụng để chỉ chất hoặc phương pháp được sử dụng để loại bỏ chất ô nhiễm (ví dụ: decontaminate the equipment with bleach).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decontaminate'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will decontaminate the area after the chemical spill.
|
Họ sẽ khử độc khu vực sau sự cố tràn hóa chất. |
| Phủ định |
She does not want to undergo decontamination after the exposure.
|
Cô ấy không muốn trải qua quá trình khử độc sau khi tiếp xúc. |
| Nghi vấn |
Will he decontaminate himself after handling the radioactive material?
|
Anh ấy sẽ tự khử độc sau khi xử lý vật liệu phóng xạ chứ? |