decoupage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decoupage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật trang trí các vật thể bằng cách dán các hình cắt từ giấy màu lên chúng, kết hợp với các hiệu ứng sơn đặc biệt, lá vàng, v.v.
Definition (English Meaning)
The art of decorating objects by gluing colored paper cutouts onto them in combination with special paint effects, gold leaf, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Decoupage'
-
"She spent hours doing decoupage on the old chest of drawers."
"Cô ấy đã dành hàng giờ để thực hiện decoupage trên chiếc tủ ngăn kéo cũ."
-
"Decoupage is a fun and creative way to upcycle old furniture."
"Decoupage là một cách thú vị và sáng tạo để tái chế đồ nội thất cũ."
-
"The decoupage on the vase gave it a unique and artistic look."
"Kỹ thuật decoupage trên chiếc bình đã mang lại cho nó một vẻ ngoài độc đáo và nghệ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decoupage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decoupage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decoupage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Decoupage là một kỹ thuật trang trí lâu đời, cho phép biến đổi các vật dụng đơn giản thành những tác phẩm nghệ thuật độc đáo. Nó thường được sử dụng để trang trí đồ nội thất, hộp, khay, và nhiều vật dụng khác. Sự khác biệt với collage (nghệ thuật cắt dán) là decoupage nhấn mạnh việc tạo ra một bề mặt liền mạch và bóng bẩy, như thể hình ảnh đã được vẽ trực tiếp lên vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cả 'on' và 'onto' đều được sử dụng để chỉ bề mặt mà hình cắt được dán lên. Ví dụ: 'She applied decoupage on the wooden box.' hoặc 'She applied decoupage onto the wooden box.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decoupage'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you apply too much glue when you do decoupage, the paper wrinkles.
|
Nếu bạn bôi quá nhiều keo khi bạn làm decoupage, giấy sẽ bị nhăn. |
| Phủ định |
When the surface is not clean before decoupage, the adhesive doesn't stick well.
|
Khi bề mặt không sạch trước khi decoupage, chất kết dính không dính tốt. |
| Nghi vấn |
If someone enjoys crafting, do they often find decoupage relaxing?
|
Nếu ai đó thích làm đồ thủ công, họ có thường thấy decoupage thư giãn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys decoupage as a creative hobby.
|
Cô ấy thích decoupage như một sở thích sáng tạo. |
| Phủ định |
Not only did he admire her decoupage, but he also appreciated her other artistic talents.
|
Không chỉ anh ấy ngưỡng mộ nghệ thuật decoupage của cô ấy, mà anh ấy còn đánh giá cao những tài năng nghệ thuật khác của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Rarely have I seen such intricate decoupage work.
|
Hiếm khi tôi thấy một tác phẩm decoupage công phu đến vậy. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always loved decoupage.
|
Cô ấy luôn yêu thích nghệ thuật decoupage. |
| Phủ định |
I haven't tried decoupage before.
|
Tôi chưa từng thử decoupage trước đây. |
| Nghi vấn |
Has he ever created a decoupage masterpiece?
|
Anh ấy đã bao giờ tạo ra một kiệt tác decoupage chưa? |