(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appliqué
B2

appliqué

noun

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật may đắp hình đắp nổi vải đắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appliqué'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ thuật trang trí bằng cách may hoặc dán các mảnh vải nhỏ lên một mảnh vải lớn hơn để tạo thành hình ảnh hoặc hoa văn.

Definition (English Meaning)

Ornamental needlework in which pieces of fabric are sewn or stuck on to a larger piece to form a picture or pattern.

Ví dụ Thực tế với 'Appliqué'

  • "The quilt featured a beautiful floral appliqué."

    "Chiếc chăn bông có hình hoa văn appliqué tuyệt đẹp."

  • "She's learning how to do appliqué."

    "Cô ấy đang học cách làm appliqué."

  • "The museum has a collection of antique appliquéd quilts."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập chăn bông appliqué cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appliqué'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: appliqué
  • Adjective: appliquéd
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

embroidery(thêu)
sewing(may vá)
quilting(làm chăn bông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công Nghệ thuật May mặc

Ghi chú Cách dùng 'Appliqué'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Appliqué đề cập đến cả quy trình và sản phẩm tạo ra bằng kỹ thuật này. Nó thường được sử dụng để trang trí quần áo, đồ gia dụng và các vật dụng khác. Kỹ thuật này khác với thêu (embroidery), trong đó các sợi chỉ được khâu trực tiếp lên vải để tạo hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

Appliqué 'on' đề cập đến việc gắn các mảnh vải lên một bề mặt lớn hơn. Appliqué 'to' thường được sử dụng khi mô tả hành động gắn các mảnh vải vào một vật khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appliqué'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her latest quilt showcased intricate appliqué: each flower and leaf was meticulously stitched.
Chiếc chăn bông mới nhất của cô ấy thể hiện kỹ thuật thêu đắp phức tạp: mỗi bông hoa và chiếc lá đều được khâu tỉ mỉ.
Phủ định
The design wasn't considered appliqué: it lacked the distinct layered effect of separate fabric pieces.
Thiết kế đó không được coi là thêu đắp: nó thiếu hiệu ứng lớp đặc biệt của các mảnh vải riêng biệt.
Nghi vấn
Is this considered appliqué: does it involve sewing separate pieces of fabric onto a base layer?
Đây có được coi là thêu đắp không: nó có bao gồm việc may các mảnh vải riêng biệt lên một lớp nền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)