collage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bức tranh hoặc thiết kế được tạo ra bằng cách dán các mảnh giấy, vải hoặc các vật liệu khác lên một bề mặt.
Definition (English Meaning)
A picture or design created by sticking pieces of paper, cloth, or other materials onto a surface.
Ví dụ Thực tế với 'Collage'
-
"She created a beautiful collage using old photographs and fabric scraps."
"Cô ấy đã tạo ra một bức tranh collage tuyệt đẹp bằng cách sử dụng những bức ảnh cũ và các mảnh vải vụn."
-
"The students were asked to make a collage representing their favorite hobbies."
"Các học sinh được yêu cầu làm một bức tranh collage thể hiện những sở thích yêu thích của họ."
-
"The artist is known for her large-scale collages made from recycled materials."
"Nghệ sĩ này nổi tiếng với những bức tranh collage khổ lớn được làm từ vật liệu tái chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Collage thường được dùng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật tổng hợp, sử dụng nhiều vật liệu khác nhau. Nó khác với montage, thường dùng trong điện ảnh và nhiếp ảnh để chỉ sự kết hợp các hình ảnh. Collage nhấn mạnh vào vật liệu thực tế được dán lên, trong khi montage tập trung vào sự sắp xếp các hình ảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Collage *of* (chất liệu): nói về chất liệu tạo nên tác phẩm collage. Ví dụ: a collage of newspaper clippings.
Collage *on* (bề mặt): nói về bề mặt mà collage được dán lên. Ví dụ: a collage on canvas.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collage'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She created a beautiful collage for her mother.
|
Cô ấy đã tạo ra một bức tranh cắt dán tuyệt đẹp cho mẹ của mình. |
| Phủ định |
They didn't realize that the collage was made entirely of recycled materials.
|
Họ không nhận ra rằng bức tranh cắt dán được làm hoàn toàn từ vật liệu tái chế. |
| Nghi vấn |
Is this collage yours?
|
Bức tranh cắt dán này là của bạn phải không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The art project required a specific technique: a collage of magazine clippings.
|
Dự án nghệ thuật yêu cầu một kỹ thuật cụ thể: một bức tranh cắt dán từ các mẩu tạp chí. |
| Phủ định |
The artist's work wasn't just painting: it was a complex collage featuring different textures.
|
Tác phẩm của nghệ sĩ không chỉ là vẽ tranh: đó là một bức tranh cắt dán phức tạp với nhiều chất liệu khác nhau. |
| Nghi vấn |
Did you see her new piece: a massive collage made entirely of recycled materials?
|
Bạn đã thấy tác phẩm mới của cô ấy chưa: một bức tranh cắt dán khổng lồ được làm hoàn toàn từ vật liệu tái chế? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had taken a photography class, she would create a beautiful collage now.
|
Nếu cô ấy đã học một lớp nhiếp ảnh, cô ấy sẽ tạo ra một bức tranh ghép tuyệt đẹp ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If I hadn't been so busy last month, I would design a collage for the exhibition.
|
Nếu tôi không quá bận rộn tháng trước, tôi sẽ thiết kế một bức tranh ghép cho triển lãm. |
| Nghi vấn |
If he had known about the art competition, would he be working on a collage right now?
|
Nếu anh ấy biết về cuộc thi nghệ thuật, liệu anh ấy có đang làm một bức tranh ghép ngay bây giờ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The collage is made from various pieces of paper.
|
Bức tranh ghép được làm từ nhiều mảnh giấy khác nhau. |
| Phủ định |
The collage was not created by a professional artist.
|
Bức tranh ghép không được tạo ra bởi một nghệ sĩ chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Was the collage exhibited in the art gallery?
|
Bức tranh ghép có được trưng bày trong phòng trưng bày nghệ thuật không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had created a beautiful collage for her art project.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tạo ra một bức tranh cắt dán đẹp cho dự án nghệ thuật của mình. |
| Phủ định |
He told me that he did not like the collage I had made.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích bức tranh cắt dán mà tôi đã làm. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew what a collage was.
|
Cô ấy hỏi tôi có biết tranh cắt dán là gì không. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has created a beautiful collage for her art project.
|
Cô ấy đã tạo một bức tranh cắt dán tuyệt đẹp cho dự án nghệ thuật của mình. |
| Phủ định |
They haven't finished their collage yet, but they're working hard on it.
|
Họ vẫn chưa hoàn thành bức tranh cắt dán của họ, nhưng họ đang nỗ lực hết mình. |
| Nghi vấn |
Has he ever made a collage using only recycled materials?
|
Anh ấy đã bao giờ tạo ra một bức tranh cắt dán chỉ sử dụng vật liệu tái chế chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to make a collage for every birthday party.
|
Cô ấy từng làm một bức tranh ghép cho mỗi bữa tiệc sinh nhật. |
| Phủ định |
He didn't use to enjoy making collages, but now he loves it.
|
Anh ấy đã từng không thích làm tranh ghép, nhưng bây giờ anh ấy thích nó. |
| Nghi vấn |
Did they use to display their collage work at the local gallery?
|
Họ đã từng trưng bày các tác phẩm tranh ghép của mình tại phòng trưng bày địa phương phải không? |