defaming
Động từ (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defaming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm tổn hại đến danh tiếng tốt của ai đó; phỉ báng hoặc bôi nhọ ai đó.
Definition (English Meaning)
The act of damaging the good reputation of someone; slandering or libeling someone.
Ví dụ Thực tế với 'Defaming'
-
"He is accused of defaming the character of his former colleague."
"Anh ta bị cáo buộc phỉ báng nhân phẩm của đồng nghiệp cũ."
-
"The newspaper was sued for defaming the mayor in its article."
"Tờ báo bị kiện vì phỉ báng thị trưởng trong bài báo của mình."
-
"They are being sued for defaming her online."
"Họ đang bị kiện vì phỉ báng cô ấy trên mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defaming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: defame
- Adjective: defamatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defaming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'defaming' là dạng V-ing (Gerund hoặc Present Participle) của động từ 'defame'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động phỉ báng đang diễn ra, hoặc như một danh động từ (gerund) chỉ chính hành động phỉ báng. Cần phân biệt với 'slander' (phỉ báng bằng lời nói) và 'libel' (phỉ báng bằng văn bản). 'Defame' bao hàm cả hai hình thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường đi sau 'accused of defaming' để chỉ rõ đối tượng bị phỉ báng: 'He was accused of defaming the company's reputation.' (Anh ta bị cáo buộc phỉ báng danh tiếng của công ty.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defaming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.