(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defecting
C1

defecting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đào tẩu phản quốc ly khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defecting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đào ngũ, bỏ trốn khỏi đất nước hoặc tổ chức của mình để gia nhập phe đối lập.

Definition (English Meaning)

Abandoning one's country or cause in favor of an opposing one.

Ví dụ Thực tế với 'Defecting'

  • "The athlete is defecting to another country seeking better opportunities."

    "Vận động viên đó đang đào tẩu sang một quốc gia khác để tìm kiếm cơ hội tốt hơn."

  • "Several government officials are defecting, signaling a shift in power."

    "Một vài quan chức chính phủ đang đào tẩu, báo hiệu một sự thay đổi trong quyền lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defecting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: defect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deserting(bỏ trốn, đào ngũ)
rebeling(nổi loạn)
apostasizing(bội giáo, từ bỏ tín ngưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

remaining loyal(giữ lòng trung thành)
supporting(ủng hộ)

Từ liên quan (Related Words)

espionage(hoạt động gián điệp)
political asylum(tị nạn chính trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Defecting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defecting' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phản bội, không trung thành. Nó khác với 'immigrating' (nhập cư) vì có yếu tố chính trị hoặc ý thức hệ mạnh mẽ. 'Defecting' thường liên quan đến việc tiết lộ thông tin bí mật hoặc gây tổn hại cho bên mà người đó rời bỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

Defecting *to* (một quốc gia/tổ chức): Chuyển sang phe đối lập. Ví dụ: 'He is defecting to the enemy.'
Defecting *from* (một quốc gia/tổ chức): Rời bỏ quốc gia/tổ chức. Ví dụ: 'He is defecting from his homeland.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defecting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)