(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deserting
C1

deserting

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

bỏ rơi đào ngũ bội phản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deserting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bỏ rơi ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là một cách bất trung hoặc phản bội.

Definition (English Meaning)

Abandoning someone or something, especially in a disloyal or treacherous way.

Ví dụ Thực tế với 'Deserting'

  • "The soldiers were accused of deserting their posts."

    "Những người lính bị buộc tội bỏ rơi vị trí của họ."

  • "Deserting his family was the worst thing he ever did."

    "Bỏ rơi gia đình là điều tồi tệ nhất anh ta từng làm."

  • "Many animals die each year after being deserted by their owners."

    "Nhiều động vật chết mỗi năm sau khi bị chủ bỏ rơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deserting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: desert
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

supporting(ủng hộ)
aiding(giúp đỡ)
remaining(ở lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Deserting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Deserting thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động rời bỏ một cách vô trách nhiệm hoặc gây tổn hại cho người hoặc vật bị bỏ lại. Nó mạnh hơn 'leaving' (rời đi) và hàm ý một sự vi phạm nghĩa vụ hoặc lòng trung thành. So sánh với 'abandoning' (từ bỏ), 'deserting' thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc các tình huống có tính chất ràng buộc mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

deserting *from*: Thường được dùng để chỉ việc đào ngũ khỏi quân đội hoặc một tổ chức nào đó. Ví dụ: 'He was accused of deserting from the army.' (Anh ta bị buộc tội đào ngũ khỏi quân đội).
deserting *in*: Không phổ biến, thường đi kèm với một ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như 'deserting in a time of need' (bỏ rơi trong lúc khó khăn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deserting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)