(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defense of habitation
C1

defense of habitation

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng vệ nơi ở bảo vệ gia cư quyền bảo vệ nơi ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defense of habitation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên tắc pháp lý cho phép một người sử dụng vũ lực hợp lý, bao gồm cả vũ lực gây chết người, để bảo vệ nhà của họ và những người ở trong đó khỏi nguy cơ sắp xảy ra về cái chết hoặc tổn hại nghiêm trọng về thể chất.

Definition (English Meaning)

The legal principle that a person may use reasonable force, including deadly force, to defend their home and its inhabitants from imminent danger of death or serious bodily harm.

Ví dụ Thực tế với 'Defense of habitation'

  • "The defendant argued that he acted in defense of habitation when he shot the intruder."

    "Bị cáo lập luận rằng anh ta hành động để bảo vệ nơi ở khi bắn kẻ xâm nhập."

  • "In many jurisdictions, the defense of habitation allows a homeowner to use deadly force against an intruder."

    "Ở nhiều khu vực pháp lý, việc bảo vệ nơi ở cho phép chủ nhà sử dụng vũ lực chết người chống lại kẻ xâm nhập."

  • "The prosecution argued that the defendant's actions exceeded the bounds of defense of habitation."

    "Bên công tố lập luận rằng hành động của bị cáo vượt quá giới hạn của việc bảo vệ nơi ở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defense of habitation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

castle doctrine(học thuyết lâu đài)
stand-your-ground law(luật tự vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

self-defense(tự vệ)
home invasion(xâm nhập gia cư)
reasonable force(vũ lực hợp lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Defense of habitation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật hình sự để biện minh cho hành vi sử dụng vũ lực trong nhà. Nó là một ngoại lệ đối với các luật cấm hành hung và giết người. Mức độ vũ lực được cho phép phải tương xứng với mối đe dọa cảm nhận được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' trong cụm từ này biểu thị mối quan hệ giữa 'defense' và 'habitation'. Nó cho biết rằng hành động phòng vệ nhắm vào 'habitation' (nơi cư trú).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defense of habitation'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The homeowner will have the right to defense of habitation if someone breaks into their house.
Chủ nhà sẽ có quyền tự vệ nơi cư trú nếu ai đó đột nhập vào nhà của họ.
Phủ định
He is not going to claim defense of habitation because the intruder was invited in.
Anh ấy sẽ không thể yêu cầu quyền tự vệ nơi cư trú vì kẻ xâm nhập đã được mời vào.
Nghi vấn
Will she argue defense of habitation, or will she plead guilty to assault?
Cô ấy sẽ tranh luận về quyền tự vệ nơi cư trú, hay cô ấy sẽ nhận tội hành hung?
(Vị trí vocab_tab4_inline)