(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ castle doctrine
C1

castle doctrine

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học thuyết thành trì học thuyết bảo vệ nơi cư trú quyền tự vệ tại gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Castle doctrine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tắc pháp lý chỉ định nơi ở của một người hoặc bất kỳ nơi nào được chiếm giữ hợp pháp (ví dụ: xe cộ, nơi làm việc) là nơi mà người đó có những sự bảo vệ và miễn trừ nhất định, và trong một số trường hợp nhất định, có thể sử dụng vũ lực (lên đến và bao gồm cả vũ lực gây chết người) để tự vệ chống lại kẻ xâm nhập mà không có nghĩa vụ phải rút lui.

Definition (English Meaning)

A legal principle that designates a person's abode or any legally occupied place (e.g., vehicle, workplace) as a place in which that person has certain protections and immunities, and may, under certain circumstances, use force (up to and including deadly force) to defend themselves against an intruder, without any duty to retreat.

Ví dụ Thực tế với 'Castle doctrine'

  • "The castle doctrine allows a homeowner to use deadly force against an intruder."

    "Học thuyết castle cho phép chủ nhà sử dụng vũ lực gây chết người chống lại một kẻ xâm nhập."

  • "The defendant claimed self-defense under the castle doctrine."

    "Bị cáo tuyên bố tự vệ theo học thuyết castle."

  • "The castle doctrine varies from state to state."

    "Học thuyết castle khác nhau giữa các tiểu bang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Castle doctrine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: castle doctrine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Castle doctrine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Học thuyết này cho phép một người tự vệ khi bị tấn công trong nhà của họ (hoặc các khu vực được bảo vệ khác theo luật). Không giống như luật 'stand your ground' (đứng vững), học thuyết 'castle doctrine' thường không áp dụng bên ngoài 'castle' (lâu đài, ám chỉ nơi ở). Nó tập trung vào quyền tự vệ trong không gian riêng tư, nơi mà một người có quyền được an toàn và không cần phải chạy trốn trước khi sử dụng vũ lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Castle doctrine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)