imminent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imminent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sắp xảy ra, sắp đến, lơ lửng trên đầu
Definition (English Meaning)
about to happen; impending
Ví dụ Thực tế với 'Imminent'
-
"A storm is imminent."
"Một cơn bão sắp xảy ra."
-
"The company faced imminent bankruptcy."
"Công ty phải đối mặt với nguy cơ phá sản cận kề."
-
"His death seemed imminent."
"Cái chết của ông ấy dường như sắp xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imminent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: imminent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imminent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imminent' thường được dùng để chỉ những sự kiện tiêu cực hoặc nguy hiểm sắp xảy ra một cách nhanh chóng và khó tránh khỏi. Nó mang sắc thái khẩn cấp và cần được lưu ý. Khác với 'impending' là một từ đồng nghĩa, 'imminent' có xu hướng nhấn mạnh sự gần kề và chắc chắn hơn. Trong khi 'impending' có thể chỉ một sự kiện đang đến gần nhưng chưa chắc chắn về thời gian, 'imminent' thường ám chỉ sự kiện đó sẽ xảy ra trong tương lai rất gần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'imminent to' (hiếm gặp): chỉ ra cái gì đó sắp xảy ra đối với một đối tượng cụ thể.
'imminent for': chỉ ra cái gì đó sắp xảy ra có tác động đến một đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imminent'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm is imminent.
|
Cơn bão sắp xảy ra. |
| Phủ định |
The danger was not imminent.
|
Sự nguy hiểm không sắp xảy ra. |
| Nghi vấn |
Is the company's collapse imminent?
|
Sự sụp đổ của công ty có sắp xảy ra không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the storm continues to intensify, the coastal flooding will be imminent.
|
Nếu bão tiếp tục mạnh lên, lũ lụt ven biển sẽ sớm xảy ra. |
| Phủ định |
If the negotiations don't progress, a strike won't be imminent.
|
Nếu các cuộc đàm phán không tiến triển, một cuộc đình công sẽ không sớm xảy ra. |
| Nghi vấn |
Will the company's bankruptcy be imminent if they don't secure funding?
|
Liệu công ty có sớm phá sản nếu họ không đảm bảo được nguồn vốn? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news reporter said that the storm was imminent and residents should prepare immediately.
|
Phóng viên tin tức nói rằng cơn bão sắp xảy ra và người dân nên chuẩn bị ngay lập tức. |
| Phủ định |
She said that the danger wasn't imminent, so they didn't need to evacuate yet.
|
Cô ấy nói rằng nguy hiểm chưa sắp xảy ra, vì vậy họ chưa cần phải sơ tán. |
| Nghi vấn |
He asked if the deadline was imminent, because he needed to prioritize his tasks.
|
Anh ấy hỏi liệu thời hạn có sắp đến không, vì anh ấy cần ưu tiên các nhiệm vụ của mình. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm is imminent, isn't it?
|
Cơn bão sắp ập đến, phải không? |
| Phủ định |
The danger isn't imminent, is it?
|
Sự nguy hiểm không phải là sắp xảy ra, đúng không? |
| Nghi vấn |
The company's collapse is imminent, isn't it?
|
Sự sụp đổ của công ty sắp xảy ra, phải không? |