(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defensively
C1

defensively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách phòng thủ với thái độ phòng thủ như để tự vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defensively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách phòng thủ; theo cách thể hiện bạn đang cố gắng bảo vệ bản thân khỏi sự chỉ trích, tấn công hoặc đổ lỗi.

Definition (English Meaning)

In a defensive manner; in a way that shows you are trying to protect yourself from criticism, attack, or blame.

Ví dụ Thực tế với 'Defensively'

  • "When questioned about the missing funds, he responded defensively."

    "Khi bị hỏi về số tiền bị mất, anh ta đã trả lời một cách phòng thủ."

  • "She reacted defensively to the suggestion that she had made a mistake."

    "Cô ấy phản ứng phòng thủ trước gợi ý rằng cô ấy đã mắc lỗi."

  • "The lawyer argued his client's case defensively, emphasizing the extenuating circumstances."

    "Luật sư bào chữa cho thân chủ của mình một cách phòng thủ, nhấn mạnh các tình tiết giảm nhẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defensively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: defensively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protectively(một cách bảo vệ)
guardedly(một cách thận trọng, dè dặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

openly(một cách cởi mở)
forthrightly(một cách thẳng thắn)

Từ liên quan (Related Words)

defense(sự phòng thủ)
attack(sự tấn công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Defensively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defensively' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự tự vệ, thường là do cảm thấy bị đe dọa hoặc bị hiểu lầm. Nó hàm ý một thái độ cảnh giác và sẵn sàng phản bác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defensively'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He answered defensively when they questioned his motives.
Anh ấy trả lời một cách phòng thủ khi họ nghi ngờ động cơ của anh ấy.
Phủ định
She didn't react defensively to their criticisms.
Cô ấy đã không phản ứng một cách phòng thủ trước những lời chỉ trích của họ.
Nghi vấn
Did they behave defensively during the negotiation?
Họ có cư xử một cách phòng thủ trong suốt cuộc đàm phán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)