defensively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defensively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách phòng thủ; theo cách thể hiện bạn đang cố gắng bảo vệ bản thân khỏi sự chỉ trích, tấn công hoặc đổ lỗi.
Definition (English Meaning)
In a defensive manner; in a way that shows you are trying to protect yourself from criticism, attack, or blame.
Ví dụ Thực tế với 'Defensively'
-
"When questioned about the missing funds, he responded defensively."
"Khi bị hỏi về số tiền bị mất, anh ta đã trả lời một cách phòng thủ."
-
"She reacted defensively to the suggestion that she had made a mistake."
"Cô ấy phản ứng phòng thủ trước gợi ý rằng cô ấy đã mắc lỗi."
-
"The lawyer argued his client's case defensively, emphasizing the extenuating circumstances."
"Luật sư bào chữa cho thân chủ của mình một cách phòng thủ, nhấn mạnh các tình tiết giảm nhẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defensively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: defensively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defensively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'defensively' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự tự vệ, thường là do cảm thấy bị đe dọa hoặc bị hiểu lầm. Nó hàm ý một thái độ cảnh giác và sẵn sàng phản bác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defensively'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He answered defensively when they questioned his motives.
|
Anh ấy trả lời một cách phòng thủ khi họ nghi ngờ động cơ của anh ấy. |
| Phủ định |
She didn't react defensively to their criticisms.
|
Cô ấy đã không phản ứng một cách phòng thủ trước những lời chỉ trích của họ. |
| Nghi vấn |
Did they behave defensively during the negotiation?
|
Họ có cư xử một cách phòng thủ trong suốt cuộc đàm phán không? |